|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 10/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-03-92-93
|
Giải sáu |
193
549
204
|
Giải năm |
0978-9548-0958-4586-5144-2860
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13444
28862
08899
14263
61007
59134
|
Giải nhì |
87146-31756
|
Giải nhất |
09530
|
Giải ĐB |
81754
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 09/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
56-48-66-62
|
Giải sáu |
545
426
570
|
Giải năm |
8628-2512-3808-5143-1958-3992
|
Giải tư |
|
Giải ba |
01789
29700
73649
06601
88717
41102
|
Giải nhì |
31922-95046
|
Giải nhất |
74177
|
Giải ĐB |
45855
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 08/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
79-64-46-63
|
Giải sáu |
499
115
611
|
Giải năm |
2037-9840-0345-3796-8521-1328
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44238
32180
90503
51730
68274
06057
|
Giải nhì |
54434-68361
|
Giải nhất |
85664
|
Giải ĐB |
81192
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 07/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-11-72-88
|
Giải sáu |
990
613
046
|
Giải năm |
6215-7038-8589-9965-2891-5256
|
Giải tư |
|
Giải ba |
66112
88486
10605
34234
53254
00792
|
Giải nhì |
12550-50244
|
Giải nhất |
62367
|
Giải ĐB |
93957
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 06/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-84-22-96
|
Giải sáu |
144
084
849
|
Giải năm |
5846-5751-0831-4422-0778-4414
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69993
23676
30133
20733
93428
10159
|
Giải nhì |
04767-51704
|
Giải nhất |
07169
|
Giải ĐB |
25923
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 05/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
99-65-20-84
|
Giải sáu |
466
286
965
|
Giải năm |
8531-0947-0313-4749-7104-9309
|
Giải tư |
|
Giải ba |
23062
21288
33534
70355
44473
34328
|
Giải nhì |
34463-78005
|
Giải nhất |
87487
|
Giải ĐB |
69438
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 04/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-07-66-06
|
Giải sáu |
638
102
803
|
Giải năm |
7893-7690-8010-2145-0943-2550
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04250
17651
70733
07980
94226
44095
|
Giải nhì |
61550-23515
|
Giải nhất |
54444
|
Giải ĐB |
43059
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 03/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
54-98-61-44
|
Giải sáu |
455
654
902
|
Giải năm |
1746-5932-2181-3028-5442-1083
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55445
95367
50436
35523
90713
72271
|
Giải nhì |
01252-89182
|
Giải nhất |
43203
|
Giải ĐB |
99456
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 02/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-68-52-86
|
Giải sáu |
614
194
798
|
Giải năm |
1167-6125-4875-1577-1126-7122
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61917
68216
20730
47905
14709
99403
|
Giải nhì |
73478-01232
|
Giải nhất |
91001
|
Giải ĐB |
96948
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 01/04/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-48-09-49
|
Giải sáu |
721
300
562
|
Giải năm |
1137-1279-1871-3985-2398-7435
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92287
28359
78382
42116
10760
95124
|
Giải nhì |
06043-38264
|
Giải nhất |
02571
|
Giải ĐB |
50055
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 31/03/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-72-93-43
|
Giải sáu |
699
061
348
|
Giải năm |
2849-3994-9632-6764-6094-4420
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63610
69930
82726
44331
62287
15574
|
Giải nhì |
35236-10518
|
Giải nhất |
95378
|
Giải ĐB |
79815
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 30/03/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-00-02-44
|
Giải sáu |
157
362
818
|
Giải năm |
5309-9834-5221-4234-3441-9247
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18245
04099
61433
95746
55166
64311
|
Giải nhì |
17208-21892
|
Giải nhất |
91310
|
Giải ĐB |
06735
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 29/03/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
62-00-94-86
|
Giải sáu |
150
976
380
|
Giải năm |
9487-1439-2814-2924-9436-7012
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85188
60813
27756
69718
38314
79885
|
Giải nhì |
23420-80251
|
Giải nhất |
21885
|
Giải ĐB |
90097
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 28/03/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-43-53-47
|
Giải sáu |
258
897
383
|
Giải năm |
8248-7461-9601-9221-7359-0676
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34208
03500
35231
39659
95003
33421
|
Giải nhì |
76222-99868
|
Giải nhất |
94961
|
Giải ĐB |
16170
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 27/03/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-05-71-59
|
Giải sáu |
210
738
934
|
Giải năm |
6932-0320-3675-8634-9821-1150
|
Giải tư |
|
Giải ba |
63523
07603
27552
82771
48827
74714
|
Giải nhì |
16986-35136
|
Giải nhất |
46773
|
Giải ĐB |
54438
|
|
|
|
|
|