|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
26-71-68-36
|
Giải sáu |
444
707
090
|
Giải năm |
3201-9643-5957-0988-5289-7133
|
Giải tư |
|
Giải ba |
77747
45431
67758
00039
96419
87230
|
Giải nhì |
31558-28697
|
Giải nhất |
08570
|
Giải ĐB |
48345
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-88-92-13
|
Giải sáu |
800
997
593
|
Giải năm |
6192-8969-8711-2538-0476-3959
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97628
04346
57541
84677
52965
99740
|
Giải nhì |
19621-41964
|
Giải nhất |
13970
|
Giải ĐB |
86595
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
87-86-42-06
|
Giải sáu |
778
817
919
|
Giải năm |
8564-7285-1968-6381-8959-8554
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90944
36296
29692
95020
88175
19794
|
Giải nhì |
99629-89508
|
Giải nhất |
36108
|
Giải ĐB |
85726
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-34-43-00
|
Giải sáu |
565
365
253
|
Giải năm |
3931-5851-2901-2056-6760-7021
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26859
11490
49148
35502
49140
85189
|
Giải nhì |
38415-90695
|
Giải nhất |
81008
|
Giải ĐB |
86471
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-09-73-60
|
Giải sáu |
359
614
762
|
Giải năm |
3917-6607-1032-5662-1496-1489
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89442
53312
70198
73523
46121
71180
|
Giải nhì |
52236-18744
|
Giải nhất |
28866
|
Giải ĐB |
07150
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
80-92-68-37
|
Giải sáu |
423
612
639
|
Giải năm |
7967-6942-1484-5516-1439-7817
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31320
62941
55827
55443
64489
29372
|
Giải nhì |
32750-35016
|
Giải nhất |
45930
|
Giải ĐB |
65882
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
38-85-68-83
|
Giải sáu |
067
425
289
|
Giải năm |
3169-0147-9362-8994-7414-9263
|
Giải tư |
|
Giải ba |
27261
16737
80293
35985
03210
40209
|
Giải nhì |
48878-39553
|
Giải nhất |
53187
|
Giải ĐB |
79226
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-47-65-01
|
Giải sáu |
122
912
736
|
Giải năm |
2957-6069-6389-6622-4717-1822
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86057
64420
26357
80737
05449
01357
|
Giải nhì |
63190-88897
|
Giải nhất |
41716
|
Giải ĐB |
44591
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-86-45-21
|
Giải sáu |
369
850
937
|
Giải năm |
0380-8972-7733-6360-1425-9562
|
Giải tư |
|
Giải ba |
43611
84407
72162
66879
92330
52410
|
Giải nhì |
74240-15709
|
Giải nhất |
34570
|
Giải ĐB |
22732
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/01/2010
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-91-95-33
|
Giải sáu |
293
689
744
|
Giải năm |
2278-3078-3716-3072-3472-6650
|
Giải tư |
|
Giải ba |
69652
36260
14408
01752
47170
34310
|
Giải nhì |
47470-96403
|
Giải nhất |
84983
|
Giải ĐB |
37754
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 31/12/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-38-40-97
|
Giải sáu |
092
101
572
|
Giải năm |
2768-6860-2993-5904-0886-3510
|
Giải tư |
|
Giải ba |
04621
84591
11735
49499
27783
10335
|
Giải nhì |
86236-16093
|
Giải nhất |
56786
|
Giải ĐB |
70849
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/12/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-43-84-41
|
Giải sáu |
334
475
143
|
Giải năm |
7700-6065-2074-5453-9191-8406
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91902
85558
82503
73352
32667
56374
|
Giải nhì |
47399-53715
|
Giải nhất |
64549
|
Giải ĐB |
47193
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/12/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-59-64-62
|
Giải sáu |
434
717
322
|
Giải năm |
8557-3693-2730-4643-6919-3158
|
Giải tư |
|
Giải ba |
22235
84962
69058
70415
35746
65293
|
Giải nhì |
62242-06253
|
Giải nhất |
06976
|
Giải ĐB |
04088
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/12/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-42-14-90
|
Giải sáu |
105
853
918
|
Giải năm |
4636-6434-6524-7771-6734-4637
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57485
24639
84858
81479
77541
18800
|
Giải nhì |
70075-34639
|
Giải nhất |
45797
|
Giải ĐB |
21666
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/12/2009
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-74-78-69
|
Giải sáu |
674
293
019
|
Giải năm |
1092-9808-6653-4967-6518-3003
|
Giải tư |
|
Giải ba |
52694
61720
78508
27909
86729
94172
|
Giải nhì |
66711-99828
|
Giải nhất |
69628
|
Giải ĐB |
96782
|
|
|
|
|
|