|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 04/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-66-45-18
|
Giải sáu |
312
266
258
|
Giải năm |
6510-0018-3050-7726-9427-1843
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84946
99782
93850
09424
44427
38045
|
Giải nhì |
72277-57705
|
Giải nhất |
01380
|
Giải ĐB |
03304
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-01-08-58
|
Giải sáu |
772
023
788
|
Giải năm |
9368-6517-6796-2756-4568-8382
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33461
66602
13136
56147
84573
58216
|
Giải nhì |
46427-06633
|
Giải nhất |
56950
|
Giải ĐB |
41294
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 02/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-49-02-84
|
Giải sáu |
853
507
756
|
Giải năm |
7202-3604-2215-3835-5738-1883
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33250
70686
46583
05980
84665
51873
|
Giải nhì |
12555-04962
|
Giải nhất |
27599
|
Giải ĐB |
31163
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-13-29-56
|
Giải sáu |
517
864
909
|
Giải năm |
2612-9736-4758-2426-0537-3993
|
Giải tư |
|
Giải ba |
14766
25837
16472
76960
47785
77279
|
Giải nhì |
11852-82820
|
Giải nhất |
60866
|
Giải ĐB |
94079
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 30/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-49-07-02
|
Giải sáu |
892
110
105
|
Giải năm |
2473-4623-0811-7726-0474-0767
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11827
08684
63074
69265
87729
08582
|
Giải nhì |
94210-05607
|
Giải nhất |
19728
|
Giải ĐB |
18840
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 29/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-22-86-29
|
Giải sáu |
237
862
310
|
Giải năm |
4539-9727-5882-6093-3496-2522
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02516
92166
41540
13840
30112
37013
|
Giải nhì |
86459-72177
|
Giải nhất |
05076
|
Giải ĐB |
76086
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 28/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-38-81-77
|
Giải sáu |
034
938
791
|
Giải năm |
0819-5915-7008-2575-2698-1094
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50123
95246
72226
73272
25514
14916
|
Giải nhì |
13876-32777
|
Giải nhất |
33419
|
Giải ĐB |
59119
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 27/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-93-16-64
|
Giải sáu |
827
017
927
|
Giải năm |
7252-3514-9905-6089-1572-1974
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40661
17311
08950
47410
61922
87851
|
Giải nhì |
50580-09244
|
Giải nhất |
03241
|
Giải ĐB |
16218
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 26/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-54-69-04
|
Giải sáu |
359
218
805
|
Giải năm |
1848-9746-9560-6298-6133-7626
|
Giải tư |
|
Giải ba |
86841
18549
02718
60134
22584
77885
|
Giải nhì |
55922-78012
|
Giải nhất |
69240
|
Giải ĐB |
03027
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 25/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-00-04-28
|
Giải sáu |
189
338
969
|
Giải năm |
1958-3330-7700-9836-3488-1943
|
Giải tư |
|
Giải ba |
72441
70335
22188
33347
38790
75207
|
Giải nhì |
73547-21384
|
Giải nhất |
14836
|
Giải ĐB |
77286
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 24/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-32-66-27
|
Giải sáu |
686
931
868
|
Giải năm |
9301-4343-4422-8008-4897-2311
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73606
40518
15012
68133
56695
29434
|
Giải nhì |
68690-92015
|
Giải nhất |
57287
|
Giải ĐB |
84645
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 23/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
28-71-16-11
|
Giải sáu |
813
990
690
|
Giải năm |
4687-2432-1469-6548-5452-4385
|
Giải tư |
|
Giải ba |
42166
03785
43928
88426
60655
70589
|
Giải nhì |
64889-55576
|
Giải nhất |
79495
|
Giải ĐB |
65018
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 22/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-40-96-61
|
Giải sáu |
608
011
488
|
Giải năm |
9846-7600-5068-7879-8492-0658
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36643
86341
69553
50747
29373
31524
|
Giải nhì |
06250-77086
|
Giải nhất |
86619
|
Giải ĐB |
45889
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 21/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-70-14-44
|
Giải sáu |
970
035
955
|
Giải năm |
1089-0339-8144-2644-5691-8787
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44915
26324
56136
92598
61046
20836
|
Giải nhì |
33694-55929
|
Giải nhất |
98254
|
Giải ĐB |
57917
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 20/09/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-77-74-11
|
Giải sáu |
107
335
325
|
Giải năm |
2568-7125-9710-1697-3072-3869
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89944
17055
30531
93369
44314
99498
|
Giải nhì |
72981-80795
|
Giải nhất |
25777
|
Giải ĐB |
63557
|
|
|
|
|
|