|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 7
|
Ngày: 23/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-80-97-58
|
Giải sáu |
568
438
555
|
Giải năm |
1876-2463-7822-1145-9457-9141
|
Giải tư |
|
Giải ba |
81145
35513
96640
71280
27985
59278
|
Giải nhì |
99854-99583
|
Giải nhất |
33815
|
Giải ĐB |
77318
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 22/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-63-37-18
|
Giải sáu |
163
147
242
|
Giải năm |
7063-2763-1146-2665-6261-9492
|
Giải tư |
|
Giải ba |
51656
05290
61297
07065
97477
36261
|
Giải nhì |
67343-00384
|
Giải nhất |
51735
|
Giải ĐB |
31695
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 21/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-43-75-54
|
Giải sáu |
695
835
527
|
Giải năm |
5018-3306-8949-8270-0174-4791
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76659
20521
61379
28262
04675
24608
|
Giải nhì |
88668-89544
|
Giải nhất |
56407
|
Giải ĐB |
89291
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 20/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
76-28-23-61
|
Giải sáu |
902
935
017
|
Giải năm |
2446-7441-2811-6641-8279-8110
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50071
42800
28523
34419
88725
22282
|
Giải nhì |
15350-76286
|
Giải nhất |
10071
|
Giải ĐB |
58953
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 19/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-50-71-28
|
Giải sáu |
046
207
704
|
Giải năm |
1747-4438-6667-3213-4861-3688
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54182
55741
07454
04111
65077
88281
|
Giải nhì |
93975-72072
|
Giải nhất |
86443
|
Giải ĐB |
78864
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 18/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-58-04-93
|
Giải sáu |
965
167
129
|
Giải năm |
4822-0775-4664-3875-3672-4147
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68150
10118
96207
80561
26218
80711
|
Giải nhì |
18684-42377
|
Giải nhất |
92047
|
Giải ĐB |
80436
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 17/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-90-33-97
|
Giải sáu |
498
315
198
|
Giải năm |
0478-4449-5995-6232-0035-6518
|
Giải tư |
|
Giải ba |
58329
36585
57369
34593
20149
06240
|
Giải nhì |
52768-81509
|
Giải nhất |
30501
|
Giải ĐB |
87347
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 16/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
48-81-98-94
|
Giải sáu |
269
085
602
|
Giải năm |
8883-4491-5181-6270-4680-0369
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99808
50345
90346
35469
62210
48173
|
Giải nhì |
71581-97927
|
Giải nhất |
94220
|
Giải ĐB |
36554
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 15/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-31-54-32
|
Giải sáu |
907
721
120
|
Giải năm |
3717-4337-3537-7438-2964-1185
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60451
49375
62148
50334
02791
38478
|
Giải nhì |
14787-90992
|
Giải nhất |
27631
|
Giải ĐB |
54045
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
86-05-36-32
|
Giải sáu |
532
618
794
|
Giải năm |
5480-7294-4053-9950-2305-4874
|
Giải tư |
|
Giải ba |
94024
43923
04766
87110
21910
61262
|
Giải nhì |
83366-72336
|
Giải nhất |
17962
|
Giải ĐB |
96764
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
71-33-83-39
|
Giải sáu |
445
650
682
|
Giải năm |
9894-4113-2186-5966-8241-6819
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46453
68170
37417
88526
94328
85281
|
Giải nhì |
87435-72823
|
Giải nhất |
80616
|
Giải ĐB |
76864
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
60-66-50-11
|
Giải sáu |
619
135
070
|
Giải năm |
3789-4925-1672-7294-7964-5352
|
Giải tư |
|
Giải ba |
02858
39616
11078
17552
78330
57095
|
Giải nhì |
47928-76598
|
Giải nhất |
68088
|
Giải ĐB |
81358
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-31-35-40
|
Giải sáu |
383
948
701
|
Giải năm |
5770-7716-3831-4011-4006-9343
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61734
29101
64471
03818
43846
07800
|
Giải nhì |
88441-84090
|
Giải nhất |
12274
|
Giải ĐB |
86317
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-02-17-69
|
Giải sáu |
616
196
733
|
Giải năm |
0422-4404-9651-5388-4498-1990
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25037
39709
38529
62601
03531
02966
|
Giải nhì |
02772-10133
|
Giải nhất |
01253
|
Giải ĐB |
25295
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/04/2022
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
34-94-45-70
|
Giải sáu |
323
312
691
|
Giải năm |
6275-0476-0641-5953-5661-5967
|
Giải tư |
|
Giải ba |
54217
08307
56617
19934
50892
17924
|
Giải nhì |
00770-73910
|
Giải nhất |
51050
|
Giải ĐB |
34194
|
|
|
|
|
|