XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMN - SXMN - KQXSMN- Kết quả xổ số miền nam hôm nay

Chủ Nhật
19/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
11
603
5840
2542
8280
3698
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
37379
86693
47582
68857
961484
Kiên Giang
XSKG
60
497
0719
8185
6123
7300
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
21006
14489
00571
80405
615960
Tiền Giang
XSTG
81
362
6771
9478
5476
8151
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
29844
51297
82800
45805
710668
Thứ 7
18/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hậu Giang
XSHG
98
086
2284
9657
7626
6553
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
80597
10314
30352
01471
445376
Bình Phước
XSBP
67
534
3283
2342
7409
7883
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
96397
70022
97802
79242
227867
Long An
XSLA
21
778
0910
0217
2485
4873
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
60766
56412
33488
14351
033554
Hồ Chí Minh
XSHCM
54
034
6543
3561
1659
9057
46990
70809
51436
45083
46952
24086
38015
87102
83019
25986
66418
081430
Thứ 6
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL
41
750
3181
3362
9282
8947
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
98515
56423
11129
05798
649443
Bình Dương
XSBD
45
583
6992
5685
1486
7911
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
01359
33290
38281
04919
902049
Trà Vinh
XSTV
46
932
5714
1310
1679
0922
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
62492
87918
83567
85725
478525
Thứ 5
16/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN
30
665
7081
5914
5950
8911
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
55388
46257
95488
72056
429638
An Giang
XSAG
27
545
1740
9424
6873
4132
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
49459
83806
63081
11060
324301
Bình Thuận
XSBTH
84
543
5199
3487
0079
6490
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
15881
87159
51074
38264
092098
Thứ 4
15/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
27
298
6959
3103
4846
9805
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
20451
58587
10456
33800
341328
Cần Thơ
XSCT
26
361
4768
3034
4309
5130
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
10761
21681
07744
08462
671811
Đồng Nai
XSDN
19
911
1977
5627
0912
4575
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
94260
32982
33458
42174
438348
Thứ 3
14/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR
70
507
0850
7495
5471
6138
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
50455
53479
62541
79191
205547
Vũng Tàu
XSVT
88
169
0592
5651
6101
4486
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
31688
88844
74147
14616
629780
Bạc Liêu
XSBL
37
379
5912
6901
6031
6940
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
33573
24739
23903
76331
630229
Thứ 2
13/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
98
148
1155
3152
9782
0427
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
75159
77649
04330
35055
978955
Đồng Tháp
XSDT
72
041
7337
5494
3001
6425
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
63388
73254
40295
36093
494745
Hồ Chí Minh
XSHCM
27
248
2527
6404
5286
2037
71196
35839
34195
40855
55196
27379
53939
84392
57111
29597
63174
815945
Chủ Nhật
12/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
38
782
9331
5344
6477
4680
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
88322
97916
67245
86660
755914
Kiên Giang
XSKG
61
448
2833
5158
6712
6643
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
60960
46299
73986
95023
879516
Tiền Giang
XSTG
18
851
6340
7273
3277
8739
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
22723
72074
43603
00309
647492