|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-79-11-62
|
Giải sáu |
556
872
430
|
Giải năm |
3692-3372-6245-2763-5572-4362
|
Giải tư |
|
Giải ba |
46031
88275
46274
98462
13224
44905
|
Giải nhì |
76625-73200
|
Giải nhất |
23128
|
Giải ĐB |
03819
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
20-45-02-84
|
Giải sáu |
887
620
676
|
Giải năm |
8262-1907-9913-2980-0158-1226
|
Giải tư |
|
Giải ba |
07026
55907
21651
54642
57264
09765
|
Giải nhì |
66264-68528
|
Giải nhất |
47220
|
Giải ĐB |
69297
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
02-10-20-19
|
Giải sáu |
672
016
216
|
Giải năm |
0175-4848-4134-0992-2431-7953
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95835
49480
38030
65236
46271
62205
|
Giải nhì |
55785-21243
|
Giải nhất |
82932
|
Giải ĐB |
34212
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 24/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
84-58-55-22
|
Giải sáu |
858
047
358
|
Giải năm |
6936-8698-3647-4003-0273-4275
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30642
99496
72639
47155
27478
47399
|
Giải nhì |
18847-85988
|
Giải nhất |
92137
|
Giải ĐB |
30615
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 23/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-14-50-57
|
Giải sáu |
383
053
721
|
Giải năm |
9230-6192-3285-0346-1579-2794
|
Giải tư |
|
Giải ba |
05224
25298
36522
91807
62678
57318
|
Giải nhì |
69755-68370
|
Giải nhất |
87999
|
Giải ĐB |
07641
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 22/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
78-01-59-92
|
Giải sáu |
390
759
731
|
Giải năm |
2966-3276-0529-6553-8243-9818
|
Giải tư |
|
Giải ba |
98005
82810
75522
03712
90638
24878
|
Giải nhì |
74585-47240
|
Giải nhất |
90196
|
Giải ĐB |
24739
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 21/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-83-36-27
|
Giải sáu |
960
200
005
|
Giải năm |
0750-4025-4545-7726-5369-6746
|
Giải tư |
|
Giải ba |
08901
34343
55865
97747
59384
32629
|
Giải nhì |
64915-85644
|
Giải nhất |
22205
|
Giải ĐB |
06503
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 20/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
23-95-03-27
|
Giải sáu |
982
696
316
|
Giải năm |
0264-0116-3878-6069-6039-4138
|
Giải tư |
|
Giải ba |
99095
80278
95686
37879
05940
32656
|
Giải nhì |
65936-09157
|
Giải nhất |
48440
|
Giải ĐB |
12751
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 19/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
98-78-65-93
|
Giải sáu |
013
885
662
|
Giải năm |
9643-1658-1938-9549-1880-3013
|
Giải tư |
|
Giải ba |
65681
34335
53310
47101
82303
17749
|
Giải nhì |
07967-66953
|
Giải nhất |
67492
|
Giải ĐB |
20930
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 18/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-08-68-66
|
Giải sáu |
028
184
875
|
Giải năm |
0016-6926-5573-1484-4134-5829
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32220
36714
26935
65768
71337
06740
|
Giải nhì |
51016-85524
|
Giải nhất |
61908
|
Giải ĐB |
45972
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 17/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
94-39-32-52
|
Giải sáu |
366
577
335
|
Giải năm |
9827-9871-3594-5187-0754-3590
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33023
02750
14825
32284
38103
15296
|
Giải nhì |
81830-84308
|
Giải nhất |
27650
|
Giải ĐB |
09109
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 16/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-19-78-71
|
Giải sáu |
782
433
828
|
Giải năm |
1910-8955-6468-7697-0462-2261
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78015
83086
67426
59099
09697
79981
|
Giải nhì |
22853-34115
|
Giải nhất |
36597
|
Giải ĐB |
02255
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-00-33-04
|
Giải sáu |
000
698
403
|
Giải năm |
4442-8794-0770-4164-9580-2289
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải nhì |
85139-84162
|
Giải nhất |
83761
|
Giải ĐB |
65179
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 14/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-70-50-55
|
Giải sáu |
318
226
055
|
Giải năm |
1036-9125-3956-5064-9582-7689
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97101
69070
96886
78765
41456
65798
|
Giải nhì |
60112-10794
|
Giải nhất |
90299
|
Giải ĐB |
02803
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 13/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-38-82-53
|
Giải sáu |
744
761
353
|
Giải năm |
7871-4939-5190-6331-4453-0210
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16922
05681
64517
48786
68007
11275
|
Giải nhì |
20907-95447
|
Giải nhất |
08770
|
Giải ĐB |
33964
|
|
|
|
|
|