|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 16/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-19-78-71
|
Giải sáu |
782
433
828
|
Giải năm |
1910-8955-6468-7697-0462-2261
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78015
83086
67426
59099
09697
79981
|
Giải nhì |
22853-34115
|
Giải nhất |
36597
|
Giải ĐB |
02255
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
05-00-33-04
|
Giải sáu |
000
698
403
|
Giải năm |
4442-8794-0770-4164-9580-2289
|
Giải tư |
|
Giải ba |
73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải nhì |
85139-84162
|
Giải nhất |
83761
|
Giải ĐB |
65179
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 14/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-70-50-55
|
Giải sáu |
318
226
055
|
Giải năm |
1036-9125-3956-5064-9582-7689
|
Giải tư |
|
Giải ba |
97101
69070
96886
78765
41456
65798
|
Giải nhì |
60112-10794
|
Giải nhất |
90299
|
Giải ĐB |
02803
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 13/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
10-38-82-53
|
Giải sáu |
744
761
353
|
Giải năm |
7871-4939-5190-6331-4453-0210
|
Giải tư |
|
Giải ba |
16922
05681
64517
48786
68007
11275
|
Giải nhì |
20907-95447
|
Giải nhất |
08770
|
Giải ĐB |
33964
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 12/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
50-47-83-63
|
Giải sáu |
582
727
052
|
Giải năm |
8435-7241-4243-9754-8697-4375
|
Giải tư |
|
Giải ba |
93333
11680
86636
81357
04736
69121
|
Giải nhì |
56738-49482
|
Giải nhất |
84035
|
Giải ĐB |
13763
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
15-39-89-74
|
Giải sáu |
837
274
384
|
Giải năm |
5928-2500-9254-0031-7556-1499
|
Giải tư |
|
Giải ba |
00661
92345
16782
82918
46160
28313
|
Giải nhì |
34869-09296
|
Giải nhất |
92682
|
Giải ĐB |
06536
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
65-77-87-17
|
Giải sáu |
597
230
433
|
Giải năm |
4655-7003-1655-9339-7111-2865
|
Giải tư |
|
Giải ba |
28278
83473
24269
04069
00036
71669
|
Giải nhì |
88344-10252
|
Giải nhất |
71745
|
Giải ĐB |
23951
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 09/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-08-24-76
|
Giải sáu |
683
921
485
|
Giải năm |
8833-9143-5498-1218-2031-5830
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18233
80225
53054
80759
54691
68295
|
Giải nhì |
95030-84929
|
Giải nhất |
69679
|
Giải ĐB |
47219
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
45-02-74-19
|
Giải sáu |
368
396
581
|
Giải năm |
0999-7220-9314-1724-8476-4171
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21591
78195
20039
82194
36031
17341
|
Giải nhì |
73981-17535
|
Giải nhất |
17674
|
Giải ĐB |
87980
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 07/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
42-47-88-70
|
Giải sáu |
838
208
113
|
Giải năm |
3616-4672-8145-3087-3465-0380
|
Giải tư |
|
Giải ba |
37767
53925
88874
91875
01985
56169
|
Giải nhì |
74258-81691
|
Giải nhất |
33204
|
Giải ĐB |
43249
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 06/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
97-93-10-81
|
Giải sáu |
320
970
573
|
Giải năm |
6652-2944-2624-9132-3732-8672
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55974
58175
21350
03291
96547
49363
|
Giải nhì |
15519-77628
|
Giải nhất |
76634
|
Giải ĐB |
82858
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
06-52-34-80
|
Giải sáu |
915
316
700
|
Giải năm |
6040-2317-7815-5371-8575-5830
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91244
57430
85087
73450
02403
00786
|
Giải nhì |
95972-27781
|
Giải nhất |
50480
|
Giải ĐB |
33083
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-66-45-18
|
Giải sáu |
312
266
258
|
Giải năm |
6510-0018-3050-7726-9427-1843
|
Giải tư |
|
Giải ba |
84946
99782
93850
09424
44427
38045
|
Giải nhì |
72277-57705
|
Giải nhất |
01380
|
Giải ĐB |
03304
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
67-01-08-58
|
Giải sáu |
772
023
788
|
Giải năm |
9368-6517-6796-2756-4568-8382
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33461
66602
13136
56147
84573
58216
|
Giải nhì |
46427-06633
|
Giải nhất |
56950
|
Giải ĐB |
41294
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 02/10/2024
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-49-02-84
|
Giải sáu |
853
507
756
|
Giải năm |
7202-3604-2215-3835-5738-1883
|
Giải tư |
|
Giải ba |
33250
70686
46583
05980
84665
51873
|
Giải nhì |
12555-04962
|
Giải nhất |
27599
|
Giải ĐB |
31163
|
|
|
|
|
|