Các lệnh trong csgo giúp bạn bất tử trong ván đấu. Chi tiết các lệnh theo từng mục đích giúp người chơi có những trải nghiệm hoàn hảo hơn. Cùng tìm hiểu.
Counter-Strike: Global Offensive (CS ) là một trong những tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) nổi tiếng nhất. Một trong những yếu tố quan trọng giúp người chơi tối ưu hóa trải nghiệm và hiệu suất trong CS là sử dụng các lệnh console.
Dưới đây Kubet tổng hợp các lệnh trong CS theo từng nhóm chức năng khác nhau, kèm theo giải thích chi tiết.
Các lênh csgo - Lệnh cơ bản (General Commands)
Các lệnh cơ bản này dành cho việc cấu hình trò chơi, kiểm tra thông tin hoặc thay đổi các tùy chỉnh chung:
cl_showfps 1/0
: Hiển thị FPS (khung hình trên giây) ở góc màn hình. Đặt giá trị 1 để bật, 0 để tắt.
net_graph 1
: Hiển thị thông tin mạng (ping, FPS, packet loss) và các thông tin về hiệu suất.
disconnect
: Ngắt kết nối khỏi server hiện tại.
- **
exit
hoặc quit
: Thoát khỏi trò chơi hoàn toàn.
status
: Hiển thị thông tin của tất cả người chơi trong server, bao gồm SteamID, địa chỉ IP và nhiều thông tin khác.
Lệnh mua vũ khí nhanh (Buy Binds)
Để tiết kiệm thời gian khi mua đồ, người chơi có thể thiết lập phím tắt để mua nhanh vũ khí hoặc các thiết bị:
bind <phím> "buy <tên vũ khí>"
: Đặt phím tắt để mua vũ khí. Ví dụ:
bind f1 "buy ak47"
: Mua AK-47 khi nhấn phím F1.
bind f2 "buy awp"
: Mua AWP khi nhấn phím F2.
Danh sách một số tên vũ khí:
- AK-47: ak47
- M4A1-S: m4a1_silencer
- AWP: awp
- Desert Eagle: deagle
- Kevlar + Helmet: buy vesthelm
Các lệnh csgo - lệnh di chuyển (Movement Commands)
Những lệnh này giúp điều chỉnh cơ chế di chuyển và nhảy trong game. Bạn có biết Tứ quý chặt được gì
+jump
và -jump
: Điều khiển nhân vật nhảy. Ví dụ: bind space "+jump"
để nhảy bằng phím cách.
+duck
và -duck
: Điều khiển nhân vật ngồi (crouch). Ví dụ: bind ctrl "+duck"
để ngồi bằng phím Ctrl.
bind mwheelup +jump
: Đặt con lăn chuột lên trên (scroll up) để nhảy. Đây là cách nhảy bunny hop phổ biến.
Các lệnh tối ưu hiệu suất (Performance Optimization)
Những lệnh này giúp tối ưu hóa hiệu suất của trò chơi, đặc biệt hữu ích khi bạn gặp phải tình trạng giật lag:
fps_max <số>
: Giới hạn FPS tối đa. Ví dụ: fps_max 300
để giới hạn FPS ở mức 300.
cl_interp_ratio 1/2
: Điều chỉnh độ trễ khi nhận thông tin từ máy chủ. Để tối ưu hiệu suất, đặt giá trị 1 hoặc 2.
cl_cmdrate 128
và cl_updaterate 128
: Đặt tần suất lệnh được gửi/nhận từ máy chủ. 128 là tần số cao nhất cho các server tốt.
mat_queue_mode 2
: Tối ưu hóa quá trình xử lý đa lõi cho trò chơi, tăng hiệu suất.
Các lệnh csgo - lệnh huấn luyện (Practice Commands)
Để luyện tập hoặc thử nghiệm trong trò chơi, các lệnh sau có thể được sử dụng để điều chỉnh môi trường:
sv_cheats 1
: Bật chế độ gian lận (dành cho các server tùy chỉnh, không phải cho chế độ trực tuyến).
god
: Bật chế độ bất tử (khi sv_cheats 1
đang bật).
mp_roundtime <giá trị>
: Điều chỉnh thời gian của mỗi round đấu. Ví dụ: mp_roundtime 60
để kéo dài round đấu tới 60 phút.
mp_restartgame 1
: Khởi động lại trò chơi sau 1 giây.
bot_add_t
: Thêm bot vào đội khủng bố (Terrorist).
bot_add_ct
: Thêm bot vào đội chống khủng bố (Counter-Terrorist).
noclip
: Kích hoạt chế độ bay tự do (không bị hạn chế bởi tường hoặc vật cản, yêu cầu sv_cheats 1
).
Lệnh giao diện (UI and Crosshair Commands)
Các lệnh csgo này cho phép tùy chỉnh giao diện người dùng và tâm ngắm (crosshair):
cl_crosshairsize <giá trị>
: Điều chỉnh kích thước tâm ngắm. Ví dụ: cl_crosshairsize 5
để có tâm ngắm lớn.
cl_crosshaircolor <số>
: Thay đổi màu tâm ngắm. 0 là đỏ, 1 là xanh lá cây, 2 là vàng, 3 là xanh dương, và 4 là xanh lam.
cl_hud_color <giá trị>
: Thay đổi màu sắc giao diện HUD. Các giá trị từ 0 đến 10 tương ứng với các màu khác nhau.
cl_drawhud 0/1
: Tắt/bật giao diện HUD (1 để bật, 0 để tắt).
Lệnh tương tác với máy chủ (Server Interaction Commands)
Khi chơi trên máy chủ tùy chỉnh, những lệnh sau sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn:
rcon_password <mật khẩu>
: Nhập mật khẩu để có quyền điều khiển từ xa (rcon) trên máy chủ.
rcon mp_restartgame 1
: Sử dụng lệnh rcon để khởi động lại trò chơi từ xa.
changelevel <tên map>
: Chuyển đổi sang bản đồ khác. Ví dụ: changelevel de_dust2
để chuyển sang Dust2.
Lệnh điều chỉnh âm thanh (Audio Commands)
Để tùy chỉnh âm thanh trong trò chơi, người chơi có thể sử dụng các lệnh sau:
volume <giá trị>
: Điều chỉnh âm lượng chính của trò chơi. Ví dụ: volume 0.5
để đặt âm lượng ở mức 50%.
voice_enable 0/1
: Tắt/bật âm thanh từ người chơi khác (0 để tắt, 1 để bật).
Lệnh quản lý Bot (Bot Control Commands)
Nếu bạn muốn chơi với bot, những lệnh sau đây sẽ giúp bạn điều khiển bot dễ dàng:
bot_kick
: Đuổi tất cả bot ra khỏi trò chơi.
bot_stop 1/0
: Dừng/tiếp tục hoạt động của bot.
bot_place
: Đặt bot tại vị trí của người chơi.
Lệnh đặc biệt (Special Commands)
Các lệnh csgo với một số lệnh ít được sử dụng nhưng vẫn hữu ích trong một số trường hợp:
retry
: Kết nối lại với server vừa bị mất kết nối.
bindtoggle <phím> <lệnh>
: Kết hợp bind và toggle, cho phép bật/tắt lệnh bằng một phím. Ví dụ: bindtoggle f5 "cl_showfps 1"
để bật/tắt hiển thị FPS bằng phím F5.
Sử dụng các lệnh console trong CS không chỉ giúp người chơi tối ưu hóa trải nghiệm, mà còn tạo ra các tùy chỉnh độc đáo, giúp cải thiện khả năng thi đấu. Người chơi có thể tùy chỉnh từ tâm ngắm, âm thanh, đến việc tạo ra các bài tập huấn luyện cá nhân hóa.
Hy vọng bài viết của xsmn.vn sẽ giúp bạn làm chủ hơn trong việc sử dụng các lệnh console để nâng cao hiệu suất trong trò chơi CSgo