|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 14/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
12-18-07-97
|
Giải sáu |
702
712
628
|
Giải năm |
9658-8317-9144-8111-0488-5748
|
Giải tư |
|
Giải ba |
92691
33281
74665
39526
92296
83870
|
Giải nhì |
37076-15567
|
Giải nhất |
40635
|
Giải ĐB |
32164
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 13/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-51-46-20
|
Giải sáu |
807
043
637
|
Giải năm |
1657-0174-1906-1042-6267-9037
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38414
14156
27571
65092
88749
28307
|
Giải nhì |
02004-72103
|
Giải nhất |
61359
|
Giải ĐB |
41244
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 12/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-24-53-65
|
Giải sáu |
486
938
957
|
Giải năm |
5420-9608-5129-4131-3935-2159
|
Giải tư |
|
Giải ba |
60558
01090
36569
00440
41981
11569
|
Giải nhì |
07376-98111
|
Giải nhất |
20246
|
Giải ĐB |
90880
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 11/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
35-78-12-08
|
Giải sáu |
876
512
594
|
Giải năm |
3891-4778-1030-0006-0244-8385
|
Giải tư |
|
Giải ba |
09815
80307
80281
26090
22437
12380
|
Giải nhì |
67989-61821
|
Giải nhất |
32909
|
Giải ĐB |
33658
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 10/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
96-22-91-41
|
Giải sáu |
131
050
958
|
Giải năm |
1894-4348-5461-9358-0686-4760
|
Giải tư |
|
Giải ba |
53999
82673
38330
80414
92920
24486
|
Giải nhì |
62280-65932
|
Giải nhất |
07249
|
Giải ĐB |
26396
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 09/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-94-70-05
|
Giải sáu |
327
914
547
|
Giải năm |
7981-4680-1761-8362-6218-8030
|
Giải tư |
|
Giải ba |
89474
48707
37558
65647
17990
68327
|
Giải nhì |
67375-62647
|
Giải nhất |
89090
|
Giải ĐB |
91574
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 08/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-71-86-45
|
Giải sáu |
775
813
497
|
Giải năm |
1903-7483-7493-5256-1405-4405
|
Giải tư |
|
Giải ba |
20552
17351
91202
31504
95158
87664
|
Giải nhì |
92923-97549
|
Giải nhất |
05932
|
Giải ĐB |
78804
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 07/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
16-87-98-28
|
Giải sáu |
469
178
898
|
Giải năm |
9187-2213-5454-1567-9785-8898
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44100
23171
92152
34310
85371
33633
|
Giải nhì |
65230-44442
|
Giải nhất |
86395
|
Giải ĐB |
14954
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 06/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
77-89-23-10
|
Giải sáu |
316
638
684
|
Giải năm |
5634-3006-7014-9544-4947-3570
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18025
85323
87635
02069
05472
52027
|
Giải nhì |
49045-61784
|
Giải nhất |
27116
|
Giải ĐB |
14012
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 05/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-43-47-82
|
Giải sáu |
829
162
636
|
Giải năm |
9974-7212-5754-4959-3908-9573
|
Giải tư |
|
Giải ba |
28749
57956
06164
80064
48288
65170
|
Giải nhì |
90193-05073
|
Giải nhất |
49581
|
Giải ĐB |
45721
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 04/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-71-70-07
|
Giải sáu |
886
753
220
|
Giải năm |
7106-3219-7061-3554-6767-3799
|
Giải tư |
|
Giải ba |
96779
17235
12384
84620
04288
97115
|
Giải nhì |
18807-83419
|
Giải nhất |
08119
|
Giải ĐB |
54949
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 03/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
82-89-02-37
|
Giải sáu |
363
587
433
|
Giải năm |
9338-0960-2939-8430-1275-8036
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15807
06706
76479
97337
19586
70550
|
Giải nhì |
41658-64482
|
Giải nhất |
80801
|
Giải ĐB |
19143
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 02/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-34-88-48
|
Giải sáu |
411
031
776
|
Giải năm |
0329-7801-5812-4287-9782-8338
|
Giải tư |
|
Giải ba |
26419
25056
94576
96614
06210
71718
|
Giải nhì |
96677-59182
|
Giải nhất |
27909
|
Giải ĐB |
73604
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 01/01/2020
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-53-41-29
|
Giải sáu |
487
533
646
|
Giải năm |
0812-7394-4484-2367-8964-9068
|
Giải tư |
|
Giải ba |
72289
81599
94736
57203
69056
10028
|
Giải nhì |
69764-91081
|
Giải nhất |
86851
|
Giải ĐB |
32905
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 31/12/2019
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-92-29-48
|
Giải sáu |
790
812
777
|
Giải năm |
5266-1039-5345-9842-3271-9591
|
Giải tư |
|
Giải ba |
15975
14777
32717
67954
48184
62704
|
Giải nhì |
18108-56186
|
Giải nhất |
49302
|
Giải ĐB |
94908
|
|
|
|
|
|