|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 01/02/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
91-11-62-29
|
Giải sáu |
809
876
534
|
Giải năm |
3909-4672-2103-2665-0093-6713
|
Giải tư |
|
Giải ba |
06330
72103
95218
95299
04059
53722
|
Giải nhì |
29868-90525
|
Giải nhất |
25472
|
Giải ĐB |
39956
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 31/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
21-83-57-49
|
Giải sáu |
777
548
717
|
Giải năm |
1360-7470-8804-2896-8908-8119
|
Giải tư |
|
Giải ba |
03671
98866
24487
95355
80596
74319
|
Giải nhì |
86208-37443
|
Giải nhất |
98180
|
Giải ĐB |
05598
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 30/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
79-18-26-37
|
Giải sáu |
831
964
007
|
Giải năm |
3264-9608-2922-5266-3259-8075
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30067
91096
03338
81746
96638
62101
|
Giải nhì |
09157-92308
|
Giải nhất |
15105
|
Giải ĐB |
14506
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 29/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-19-66-64
|
Giải sáu |
968
111
269
|
Giải năm |
0280-1792-3350-1038-1580-8345
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38741
13169
03462
04187
37735
30170
|
Giải nhì |
43319-85751
|
Giải nhất |
27320
|
Giải ĐB |
20589
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 28/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
08-05-04-39
|
Giải sáu |
763
692
995
|
Giải năm |
4097-8003-6390-6293-6573-8631
|
Giải tư |
|
Giải ba |
30187
06467
96655
54122
59454
16467
|
Giải nhì |
09824-94983
|
Giải nhất |
81854
|
Giải ĐB |
64051
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-24-16-76
|
Giải sáu |
959
783
834
|
Giải năm |
2286-3112-1162-9154-1763-9361
|
Giải tư |
|
Giải ba |
51176
89801
60012
93483
33954
86630
|
Giải nhì |
81176-64813
|
Giải nhất |
34346
|
Giải ĐB |
83971
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
85-21-92-83
|
Giải sáu |
816
522
448
|
Giải năm |
8331-7084-1954-4087-9287-9158
|
Giải tư |
|
Giải ba |
85263
27038
31547
48193
16272
42996
|
Giải nhì |
27554-82412
|
Giải nhất |
13961
|
Giải ĐB |
46566
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
24-72-92-16
|
Giải sáu |
142
332
535
|
Giải năm |
5447-7435-8222-5859-5995-9515
|
Giải tư |
|
Giải ba |
12847
86906
84075
15843
66551
12088
|
Giải nhì |
11406-48341
|
Giải nhất |
09012
|
Giải ĐB |
33590
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 24/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
04-31-83-79
|
Giải sáu |
703
390
196
|
Giải năm |
3009-0942-8744-4866-5827-3872
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13860
10880
24050
07820
11599
44117
|
Giải nhì |
36429-28561
|
Giải nhất |
22228
|
Giải ĐB |
69613
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-08-05-21
|
Giải sáu |
123
276
865
|
Giải năm |
5103-8889-9520-4517-2998-6039
|
Giải tư |
|
Giải ba |
67229
15760
26103
33338
54905
20094
|
Giải nhì |
95499-42986
|
Giải nhất |
05669
|
Giải ĐB |
73957
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
74-38-45-54
|
Giải sáu |
287
817
163
|
Giải năm |
9682-3812-3118-7186-6571-6011
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88077
90253
09221
44724
94021
79026
|
Giải nhì |
69921-03833
|
Giải nhất |
68318
|
Giải ĐB |
73445
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-15-89-40
|
Giải sáu |
227
658
494
|
Giải năm |
3425-9531-6080-7346-0060-9470
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48316
78435
29429
10853
47136
54955
|
Giải nhì |
01344-07929
|
Giải nhất |
04613
|
Giải ĐB |
59090
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-42-96-64
|
Giải sáu |
453
301
433
|
Giải năm |
4231-1136-6554-9470-4254-7588
|
Giải tư |
|
Giải ba |
76218
82795
08777
50982
06393
68719
|
Giải nhì |
86723-58167
|
Giải nhất |
37919
|
Giải ĐB |
02685
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 19/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
41-96-77-54
|
Giải sáu |
029
159
319
|
Giải năm |
9935-0696-7164-7647-7255-0280
|
Giải tư |
|
Giải ba |
61994
61424
33582
46598
08625
25985
|
Giải nhì |
05169-31996
|
Giải nhất |
31802
|
Giải ĐB |
48117
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 18/01/2011
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
18-34-64-95
|
Giải sáu |
693
439
573
|
Giải năm |
6570-0228-3534-3555-3982-6526
|
Giải tư |
|
Giải ba |
10639
64404
13007
50652
24714
50792
|
Giải nhì |
89521-08982
|
Giải nhất |
93375
|
Giải ĐB |
57235
|
|
|
|
|
|