XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 4
23/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
61
530
5339
1151
5731
9152
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
12316
56289
21548
86046
647225
Đà Nẵng
XSDNG
49
517
7359
3867
4707
0260
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
46325
29258
86061
37936
569773
Thứ 3
22/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
65
062
6725
9916
1111
8134
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
50432
57304
79712
46536
146601
DakLak
XSDLK
27
711
6191
2878
0059
5437
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
45062
93234
53443
43201
597890
Thứ 2
21/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
54
638
0654
6295
1610
0638
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
07865
14275
72269
52148
855967
Phú Yên
XSPY
44
112
7388
6393
6202
2372
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
28487
73074
09892
71255
418659
Chủ Nhật
20/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
88
301
5892
5919
2340
0045
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
50080
26042
67489
23018
853766
Kon Tum
XSKT
84
631
8806
2359
6642
1689
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
91620
53138
89407
50032
080332
ThừaThiênHuế
XSTTH
79
264
6356
9186
8351
5214
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
69230
37993
97714
78445
026275
Thứ 7
19/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
225
0754
1440
2191
6064
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
78199
96327
65789
32949
379887
Quảng Ngãi
XSQNI
47
873
3889
0066
3321
9932
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
44200
64841
95890
70913
261602
Đắc Nông
XSDNO
39
459
8904
9455
2023
9046
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
05324
34788
40097
86201
665811
Thứ 6
18/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
11
540
3261
8044
0304
6136
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
68975
92210
82809
44949
131169
Gia Lai
XSGL
32
088
6883
5400
6911
8125
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
99568
31585
51676
90679
109990
Thứ 5
17/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
39
358
8696
5909
3111
8976
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
09440
58008
61708
84700
789791
Quảng Bình
XSQB
20
074
6756
0672
7789
0534
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
09707
39376
68702
58203
283869
Bình Định
XSBDH
01
166
2963
0252
6757
9391
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
53910
88113
16157
54950
432620
Thứ 4
16/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
51
143
6750
8359
6441
3540
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
57705
70833
91790
08506
322496
Đà Nẵng
XSDNG
07
588
3490
9349
9418
7338
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
36412
93614
30739
30107
912964