XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 3
06/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
51
134
4969
4403
1793
7353
25406
18421
21988
56682
67132
42056
14442
94778
82296
45794
08164
920455
DakLak
XSDLK
05
594
8249
7598
1944
8241
52175
00478
94069
20654
97020
47494
67201
66095
04182
28869
21446
595820
Thứ 2
05/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
08
152
2776
7453
9706
0102
06647
40696
36115
46657
47526
78749
60396
86226
11971
70371
10643
338743
Phú Yên
XSPY
16
802
4136
9173
6072
8022
09668
86823
17416
44058
69993
22540
14963
63217
65117
61409
57955
323499
Chủ Nhật
04/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
40
115
2904
8722
7632
3869
58234
71041
50957
75053
98724
50581
89490
79187
53643
76327
95905
853245
Kon Tum
XSKT
61
044
8720
0381
8915
7699
47623
39172
59268
92449
88352
75811
59994
20611
34976
01066
02211
662829
ThừaThiênHuế
XSTTH
49
043
9947
0948
6266
9994
65639
36981
69088
46732
30038
05186
46475
94623
65199
05820
64166
641029
Thứ 7
03/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắc Nông
XSDNO
89
273
6947
3444
3972
4053
02153
71016
09894
25470
61609
01871
29291
66529
68927
11915
29010
433382
Quảng Ngãi
XSQNI
55
749
5940
2228
3780
3957
88675
84396
71270
69012
60938
32300
68015
19221
60895
64244
60107
119454
Đà Nẵng
XSDNG
96
165
2207
3838
0363
0575
18361
93379
82327
33805
48178
36915
14112
96365
77476
70191
05011
421464
Thứ 6
02/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
93
369
9344
4509
1150
6736
37801
81312
39697
71974
73904
68538
62439
86284
33055
28081
16400
855680
Gia Lai
XSGL
81
365
9322
3444
9998
1788
35118
38710
45322
05652
68211
13012
09562
86479
24718
30361
44644
687948
Thứ 5
01/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
06
530
5755
6112
8797
6028
87179
63500
64690
98861
25959
73170
64865
64614
91237
58229
60121
315809
Quảng Bình
XSQB
29
114
3065
8619
9834
6917
29331
52873
30641
32491
34205
15790
51228
71214
50361
43733
60655
120545
Bình Định
XSBDH
69
239
8889
1266
4364
7791
96637
05216
15611
24227
34582
42398
60553
75671
24438
30257
42478
044031
Thứ 4
30/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
71
902
1382
1489
1863
4852
04323
03733
02133
25500
25922
40764
57116
74922
25136
15013
37641
265909
Đà Nẵng
XSDNG
95
048
3049
3012
1596
4560
06452
86494
44319
25287
33594
29804
49314
65835
15353
21356
76119
284555
Thứ 3
29/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
46
226
5205
9956
0866
7296
24546
94906
26248
72842
49171
84391
88747
67345
40681
84182
90084
511205
DakLak
XSDLK
91
799
8027
7543
9092
9939
04299
92896
24136
57773
05324
07055
20988
18114
26988
13484
78221
613334