XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMT – kết quả xổ số miền trung hôm nay - SXMT

Thứ 7
05/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
783
9856
1508
9595
6953
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
98244
03078
83665
38796
429217
Quảng Ngãi
XSQNI
57
451
4574
8559
7042
9764
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
33349
09769
85037
09960
007725
Đắc Nông
XSDNO
54
524
1476
4938
5254
7582
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
66431
72222
46359
95673
063322
Thứ 6
04/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
33
319
9857
5550
3491
7250
08343
45992
83905
98260
54459
06348
10481
34007
26683
26619
54493
960295
Gia Lai
XSGL
22
923
7836
1899
0758
3734
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
14992
70394
34882
54788
964733
Thứ 5
03/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDH
69
052
3799
1592
6659
8769
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
76730
06161
80071
39998
117930
Quảng Trị
XSQT
18
638
1845
4015
6893
3609
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
43512
41576
33259
94082
852571
Quảng Bình
XSQB
83
085
5064
2307
2749
3264
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
93166
25040
18854
30208
573568
Thứ 4
02/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
59
911
2503
7949
1766
1623
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
83161
53810
78347
52656
193108
Đà Nẵng
XSDNG
79
227
8771
7294
9411
1444
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
14464
07488
57012
90535
021954
Thứ 3
01/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
69
146
0966
3333
0372
0090
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
84873
95710
47246
53720
109333
DakLak
XSDLK
23
910
3420
7444
4600
6009
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
78819
79885
61087
59265
532702
Thứ 2
30/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
71
044
7376
7709
9555
7300
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
25784
20747
49530
71651
474746
Phú Yên
XSPY
61
456
7638
9072
4950
3629
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
42299
97971
48071
45212
445919
Chủ Nhật
29/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
20
323
9094
7905
9900
4597
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
05428
21901
70333
29487
854940
Kon Tum
XSKT
67
841
9343
5304
6677
6462
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
93966
56534
20465
03128
978865
ThừaThiênHuế
XSTTH
15
054
6531
8349
1469
7532
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
54536
29142
68615
26811
509044
Thứ 7
28/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
970
9815
3524
3416
3893
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
83918
64123
48823
15740
663893
Quảng Ngãi
XSQNI
97
731
8728
6953
4066
1645
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
64690
77746
57074
96506
987546
Đắc Nông
XSDNO
51
696
2514
3239
6287
8018
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
90851
46875
86632
53981
516935