|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 23/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73125
|
Giải nhất |
49150
|
Giải nhì |
11662
42636
|
Giải ba |
77669
20758
90628
69376
07744
74090
|
Giải tư |
1235
7306
4251
0219
|
Giải năm |
2927
6946
7368
6598
0823
3611
|
Giải sáu |
608
961
594
|
Giải bảy |
81
31
85
93
|
|
|
|
Ngày: 22/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56628
|
Giải nhất |
23615
|
Giải nhì |
74574
50353
|
Giải ba |
31166
16493
70266
79071
61860
04844
|
Giải tư |
1960
3013
8505
0372
|
Giải năm |
3329
3862
4607
9661
8165
8670
|
Giải sáu |
220
319
205
|
Giải bảy |
17
82
79
06
|
|
|
|
Ngày: 21/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93188
|
Giải nhất |
00442
|
Giải nhì |
02778
55348
|
Giải ba |
93482
67157
21991
25308
09359
35527
|
Giải tư |
0874
1320
1402
3657
|
Giải năm |
8738
5467
4184
3797
7319
0977
|
Giải sáu |
082
955
126
|
Giải bảy |
20
58
65
28
|
|
|
|
Ngày: 20/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56449
|
Giải nhất |
76644
|
Giải nhì |
26081
29056
|
Giải ba |
10246
09333
44287
03397
31724
46347
|
Giải tư |
5064
2617
1255
9438
|
Giải năm |
5101
5329
9957
6899
7173
1079
|
Giải sáu |
078
211
930
|
Giải bảy |
93
72
10
29
|
|
|
|
Ngày: 19/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86847
|
Giải nhất |
67039
|
Giải nhì |
11804
30501
|
Giải ba |
17762
21068
71626
80934
72550
58345
|
Giải tư |
4230
5354
7655
4600
|
Giải năm |
3012
7903
4093
4880
0723
5191
|
Giải sáu |
824
718
423
|
Giải bảy |
67
42
89
98
|
|
|
|
Ngày: 18/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
11609
|
Giải nhất |
38670
|
Giải nhì |
75749
86248
|
Giải ba |
01162
58433
67727
51232
94072
30268
|
Giải tư |
2752
3870
5919
6155
|
Giải năm |
1928
5396
5001
6818
0261
1009
|
Giải sáu |
747
489
116
|
Giải bảy |
34
31
71
00
|
|
|
|
Ngày: 17/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24640
|
Giải nhất |
45261
|
Giải nhì |
28113
58334
|
Giải ba |
67474
16929
59008
69755
58832
99823
|
Giải tư |
4593
1833
4313
1612
|
Giải năm |
5822
2237
7310
9461
9056
4393
|
Giải sáu |
518
407
906
|
Giải bảy |
23
78
70
15
|
|
|
|
Ngày: 16/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66067
|
Giải nhất |
51010
|
Giải nhì |
58163
24893
|
Giải ba |
22086
11007
59027
44020
89643
23923
|
Giải tư |
3823
4029
6037
8722
|
Giải năm |
4597
2086
4262
6785
2981
0394
|
Giải sáu |
970
084
208
|
Giải bảy |
56
38
14
07
|
|
|
|
|
|