XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 16/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48715
|
Giải nhất |
90716
|
Giải nhì |
56928
41080
|
Giải ba |
43187
69772
54529
67275
81565
74877
|
Giải tư |
6222
2420
3750
8550
|
Giải năm |
6817
6756
4721
1214
2847
5145
|
Giải sáu |
847
449
541
|
Giải bảy |
90
89
86
84
|
|
|
|
Ngày: 15/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87354
|
Giải nhất |
95705
|
Giải nhì |
63025
08721
|
Giải ba |
37527
77157
47318
04777
03121
08569
|
Giải tư |
6606
8058
1050
3792
|
Giải năm |
3383
3124
5188
4666
1071
0378
|
Giải sáu |
296
672
723
|
Giải bảy |
47
04
81
95
|
|
|
|
Ngày: 14/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66581
|
Giải nhất |
70165
|
Giải nhì |
25649
75110
|
Giải ba |
24053
74602
11614
17793
38255
41413
|
Giải tư |
6240
7984
0724
3955
|
Giải năm |
7903
9567
1600
2103
4654
3565
|
Giải sáu |
851
525
505
|
Giải bảy |
92
08
74
99
|
|
|
|
Ngày: 13/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
21776
|
Giải nhất |
55643
|
Giải nhì |
39452
83110
|
Giải ba |
59555
55905
20167
47278
21686
14131
|
Giải tư |
7684
5001
9636
8397
|
Giải năm |
9117
6829
9603
5470
7539
1013
|
Giải sáu |
291
438
718
|
Giải bảy |
66
68
97
85
|
|
|
|
Ngày: 12/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55448
|
Giải nhất |
93409
|
Giải nhì |
19965
60859
|
Giải ba |
99851
03123
34167
27971
32321
04504
|
Giải tư |
9860
0467
9764
1555
|
Giải năm |
0828
1089
2239
3967
4868
6380
|
Giải sáu |
668
676
301
|
Giải bảy |
32
82
40
75
|
|
|
|
Ngày: 11/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99951
|
Giải nhất |
20446
|
Giải nhì |
01749
04947
|
Giải ba |
48714
13415
43233
47562
05148
54399
|
Giải tư |
2349
1167
2271
6497
|
Giải năm |
7617
3249
4218
7009
3163
8093
|
Giải sáu |
487
249
588
|
Giải bảy |
77
75
23
39
|
|
|
|
Ngày: 10/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17535
|
Giải nhất |
74421
|
Giải nhì |
07598
02432
|
Giải ba |
21437
09706
21647
65512
61974
19816
|
Giải tư |
8924
4536
0250
0862
|
Giải năm |
0003
1179
3370
0816
9711
1183
|
Giải sáu |
340
431
743
|
Giải bảy |
68
48
55
78
|
|
|
|
Ngày: 09/09/2022
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01293
|
Giải nhất |
80770
|
Giải nhì |
15337
47742
|
Giải ba |
84235
63153
17132
31890
86262
24310
|
Giải tư |
6151
3354
6145
9246
|
Giải năm |
9155
7143
8319
1406
5014
2761
|
Giải sáu |
565
455
052
|
Giải bảy |
20
96
86
74
|
|
|
|
|