|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 08/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
43550
|
Giải nhất |
92887
|
Giải nhì |
67470
39215
|
Giải ba |
44145
80556
86154
12485
18411
88022
|
Giải tư |
6762
6312
7923
3586
|
Giải năm |
2326
9918
6784
1435
2489
9817
|
Giải sáu |
459
190
679
|
Giải bảy |
17
49
68
11
|
|
|
|
Ngày: 07/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97469
|
Giải nhất |
47719
|
Giải nhì |
46341
12091
|
Giải ba |
19146
27071
58427
08765
05682
77078
|
Giải tư |
7871
5078
9551
6745
|
Giải năm |
0771
0072
9575
0039
0263
2308
|
Giải sáu |
909
258
300
|
Giải bảy |
59
61
16
51
|
|
|
|
Ngày: 06/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82245
|
Giải nhất |
66283
|
Giải nhì |
69636
77240
|
Giải ba |
52616
64268
27166
71829
21630
00238
|
Giải tư |
0730
2073
5794
2355
|
Giải năm |
5416
8580
7666
4490
3140
4119
|
Giải sáu |
645
320
613
|
Giải bảy |
41
20
80
60
|
|
|
|
Ngày: 05/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73967
|
Giải nhất |
77123
|
Giải nhì |
05811
34359
|
Giải ba |
06377
13913
84309
93756
58430
52449
|
Giải tư |
4377
1609
5971
5508
|
Giải năm |
5445
7122
9723
7370
2023
9796
|
Giải sáu |
493
161
849
|
Giải bảy |
87
98
07
56
|
|
|
|
Ngày: 04/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45747
|
Giải nhất |
78306
|
Giải nhì |
61572
84369
|
Giải ba |
18411
79705
69727
17685
33940
04242
|
Giải tư |
7010
0738
2149
2415
|
Giải năm |
1760
9959
0364
1391
7659
8314
|
Giải sáu |
674
785
969
|
Giải bảy |
34
44
57
07
|
|
|
|
Ngày: 03/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20681
|
Giải nhất |
02104
|
Giải nhì |
37357
93752
|
Giải ba |
55304
60330
34160
60027
20063
00404
|
Giải tư |
1190
5537
1993
7472
|
Giải năm |
1935
5535
0728
4564
7842
7533
|
Giải sáu |
528
376
079
|
Giải bảy |
60
16
56
83
|
|
|
|
Ngày: 02/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37377
|
Giải nhất |
21288
|
Giải nhì |
46261
00079
|
Giải ba |
66998
36915
98030
41584
52824
42926
|
Giải tư |
2434
0327
9138
3444
|
Giải năm |
5450
1412
9468
0875
8001
6321
|
Giải sáu |
887
703
045
|
Giải bảy |
31
78
63
55
|
|
|
|
Ngày: 01/10/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31220
|
Giải nhất |
49246
|
Giải nhì |
20939
28685
|
Giải ba |
12233
11803
82795
26886
97849
08987
|
Giải tư |
1213
3114
8078
8087
|
Giải năm |
2789
2575
4203
7214
4438
4448
|
Giải sáu |
450
862
818
|
Giải bảy |
56
01
68
38
|
|
|
|
|
|