|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 6
|
Ngày: 15/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-90-14-61
|
Giải sáu |
692
139
713
|
Giải năm |
8533-8041-0107-1775-2242-9568
|
Giải tư |
|
Giải ba |
40902
18299
67472
71197
09602
98672
|
Giải nhì |
39853-99463
|
Giải nhất |
08293
|
Giải ĐB |
13720
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 14/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
92-33-70-38
|
Giải sáu |
457
589
380
|
Giải năm |
6452-1096-3635-6305-6223-8703
|
Giải tư |
|
Giải ba |
78624
32001
43234
62757
70781
81883
|
Giải nhì |
82710-03209
|
Giải nhất |
39954
|
Giải ĐB |
59722
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 13/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-45-59-21
|
Giải sáu |
405
446
442
|
Giải năm |
3676-9266-7549-9781-1704-3680
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41234
89462
16592
53472
18697
36227
|
Giải nhì |
50515-25911
|
Giải nhất |
37406
|
Giải ĐB |
56650
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-31-52-10
|
Giải sáu |
827
958
726
|
Giải năm |
9339-3954-0197-9470-3478-3924
|
Giải tư |
|
Giải ba |
90823
34894
66864
31763
56916
32737
|
Giải nhì |
20680-11439
|
Giải nhất |
07023
|
Giải ĐB |
73132
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 11/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
93-87-75-00
|
Giải sáu |
598
735
736
|
Giải năm |
0262-5994-3823-7323-3169-7052
|
Giải tư |
|
Giải ba |
36081
69640
53912
46658
14279
54968
|
Giải nhì |
76409-96941
|
Giải nhất |
07404
|
Giải ĐB |
63768
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 10/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
40-66-26-22
|
Giải sáu |
840
864
219
|
Giải năm |
9414-1229-3791-2810-9720-9332
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88800
91768
96669
72035
32840
02228
|
Giải nhì |
95602-40508
|
Giải nhất |
31314
|
Giải ĐB |
35902
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
51-81-69-78
|
Giải sáu |
046
773
149
|
Giải năm |
4729-1428-1299-1711-8069-5240
|
Giải tư |
|
Giải ba |
68810
96008
18951
03293
30814
22188
|
Giải nhì |
69969-18026
|
Giải nhất |
16451
|
Giải ĐB |
35252
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
25-94-51-23
|
Giải sáu |
594
073
755
|
Giải năm |
5491-7633-7787-7739-0294-9275
|
Giải tư |
|
Giải ba |
50515
81421
34783
31017
30582
37899
|
Giải nhì |
56012-32207
|
Giải nhất |
24740
|
Giải ĐB |
13676
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 07/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
48-12-14-78
|
Giải sáu |
057
038
963
|
Giải năm |
0559-2748-4246-4497-3950-1919
|
Giải tư |
|
Giải ba |
79898
88109
48412
53869
38343
84577
|
Giải nhì |
30149-91295
|
Giải nhất |
86503
|
Giải ĐB |
49956
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 06/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
95-32-01-30
|
Giải sáu |
989
746
484
|
Giải năm |
8305-8781-9304-5924-8293-4248
|
Giải tư |
|
Giải ba |
32925
78517
82116
72574
29546
87724
|
Giải nhì |
58959-81886
|
Giải nhất |
98469
|
Giải ĐB |
15269
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-44-38-96
|
Giải sáu |
912
992
842
|
Giải năm |
9424-1746-2855-0197-4572-4922
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21049
38393
71493
84506
00776
95951
|
Giải nhì |
37897-86396
|
Giải nhất |
75549
|
Giải ĐB |
06367
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-36-25-53
|
Giải sáu |
490
255
462
|
Giải năm |
3315-3628-8407-0132-3485-5123
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18824
07874
25822
50186
66056
41908
|
Giải nhì |
87846-28711
|
Giải nhất |
37863
|
Giải ĐB |
08811
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-10-13-21
|
Giải sáu |
058
233
028
|
Giải năm |
8407-8811-5408-5120-4332-2064
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71382
56092
53921
86765
79000
44950
|
Giải nhì |
91474-14263
|
Giải nhất |
04843
|
Giải ĐB |
31186
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-36-54-76
|
Giải sáu |
325
892
195
|
Giải năm |
9491-9707-7686-3397-8542-6448
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34586
78688
64779
57124
13835
11414
|
Giải nhì |
99597-53685
|
Giải nhất |
98000
|
Giải ĐB |
06380
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-54-36-09
|
Giải sáu |
559
179
626
|
Giải năm |
4050-1687-2692-4187-1868-4573
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48527
90784
13121
89610
34437
47431
|
Giải nhì |
07854-80318
|
Giải nhất |
79008
|
Giải ĐB |
61379
|
|
|
|
|
|