|
XSMB- SXMB thứ 6 - Xem kết quả xố số Miền thứ 6
Thứ 6
|
Ngày: 15/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60131
|
Giải nhất |
13158
|
Giải nhì |
91303
40613
|
Giải ba |
30017
16566
75778
27072
81826
35039
|
Giải tư |
3894
0620
6314
7306
|
Giải năm |
9832
1056
6560
6174
5253
1397
|
Giải sáu |
012
888
114
|
Giải bảy |
43
08
27
14
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 08/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48543
|
Giải nhất |
43216
|
Giải nhì |
88291
68728
|
Giải ba |
80388
85642
07787
30929
43077
97497
|
Giải tư |
2398
0681
8944
3103
|
Giải năm |
7616
3894
6690
1399
7307
6035
|
Giải sáu |
396
702
132
|
Giải bảy |
08
46
58
76
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37693
|
Giải nhất |
72666
|
Giải nhì |
73194
61497
|
Giải ba |
53039
05803
86809
13325
48643
81459
|
Giải tư |
0779
4854
4822
7353
|
Giải năm |
0526
7488
4189
8197
7509
0034
|
Giải sáu |
254
124
587
|
Giải bảy |
75
18
30
25
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34212
|
Giải nhất |
82932
|
Giải nhì |
55785
21243
|
Giải ba |
95835
49480
38030
65236
46271
62205
|
Giải tư |
2451
3219
5688
2123
|
Giải năm |
0175
4848
4134
0992
2431
7953
|
Giải sáu |
672
016
216
|
Giải bảy |
02
10
20
19
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 18/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45972
|
Giải nhất |
61908
|
Giải nhì |
51016
85524
|
Giải ba |
32220
36714
26935
65768
71337
06740
|
Giải tư |
3151
6102
8392
7439
|
Giải năm |
0016
6926
5573
1484
4134
5829
|
Giải sáu |
028
184
875
|
Giải bảy |
37
08
68
66
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 11/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06536
|
Giải nhất |
92682
|
Giải nhì |
34869
09296
|
Giải ba |
00661
92345
16782
82918
46160
28313
|
Giải tư |
0756
9295
6235
0604
|
Giải năm |
5928
2500
9254
0031
7556
1499
|
Giải sáu |
837
274
384
|
Giải bảy |
15
39
89
74
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 04/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03304
|
Giải nhất |
01380
|
Giải nhì |
72277
57705
|
Giải ba |
84946
99782
93850
09424
44427
38045
|
Giải tư |
9311
2517
8454
4308
|
Giải năm |
6510
0018
3050
7726
9427
1843
|
Giải sáu |
312
266
258
|
Giải bảy |
21
66
45
18
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 27/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16218
|
Giải nhất |
03241
|
Giải nhì |
50580
09244
|
Giải ba |
40661
17311
08950
47410
61922
87851
|
Giải tư |
6776
4016
8403
8259
|
Giải năm |
7252
3514
9905
6089
1572
1974
|
Giải sáu |
827
017
927
|
Giải bảy |
85
93
16
64
|
|
|
|
|
|