|
XSMB- SXMB thứ 7 - Xem kết quả xố số Miền thứ 7
Thứ 7
|
Ngày: 16/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
60592
|
Giải nhất |
73990
|
Giải nhì |
01369
75966
|
Giải ba |
58737
07414
73568
38822
20719
58178
|
Giải tư |
7336
1092
6757
0182
|
Giải năm |
5103
6589
9775
5986
6056
2329
|
Giải sáu |
211
574
877
|
Giải bảy |
82
14
07
47
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 09/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81313
|
Giải nhất |
71672
|
Giải nhì |
07928
31549
|
Giải ba |
37533
42363
20264
54792
64501
12365
|
Giải tư |
6284
5415
1906
6602
|
Giải năm |
1806
6960
4786
4802
8842
8560
|
Giải sáu |
814
157
609
|
Giải bảy |
24
35
69
86
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19777
|
Giải nhất |
94918
|
Giải nhì |
52358
09693
|
Giải ba |
16958
79234
92114
64913
45804
54043
|
Giải tư |
3728
6492
9292
0867
|
Giải năm |
1170
8964
6739
5734
5725
6322
|
Giải sáu |
429
846
046
|
Giải bảy |
81
94
48
89
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69297
|
Giải nhất |
47220
|
Giải nhì |
66264
68528
|
Giải ba |
07026
55907
21651
54642
57264
09765
|
Giải tư |
3390
5235
3510
3337
|
Giải năm |
8262
1907
9913
2980
0158
1226
|
Giải sáu |
887
620
676
|
Giải bảy |
20
45
02
84
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 19/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20930
|
Giải nhất |
67492
|
Giải nhì |
07967
66953
|
Giải ba |
65681
34335
53310
47101
82303
17749
|
Giải tư |
2878
0978
3601
6154
|
Giải năm |
9643
1658
1938
9549
1880
3013
|
Giải sáu |
013
885
662
|
Giải bảy |
98
78
65
93
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 12/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13763
|
Giải nhất |
84035
|
Giải nhì |
56738
49482
|
Giải ba |
93333
11680
86636
81357
04736
69121
|
Giải tư |
0200
9577
7184
4053
|
Giải năm |
8435
7241
4243
9754
8697
4375
|
Giải sáu |
582
727
052
|
Giải bảy |
50
47
83
63
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 05/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33083
|
Giải nhất |
50480
|
Giải nhì |
95972
27781
|
Giải ba |
91244
57430
85087
73450
02403
00786
|
Giải tư |
0024
6626
3981
1707
|
Giải năm |
6040
2317
7815
5371
8575
5830
|
Giải sáu |
915
316
700
|
Giải bảy |
06
52
34
80
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 28/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59119
|
Giải nhất |
33419
|
Giải nhì |
13876
32777
|
Giải ba |
50123
95246
72226
73272
25514
14916
|
Giải tư |
2311
7774
1101
7325
|
Giải năm |
0819
5915
7008
2575
2698
1094
|
Giải sáu |
034
938
791
|
Giải bảy |
59
38
81
77
|
|
|
|
|
|