|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 3
|
Ngày: 05/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-44-38-96
|
Giải sáu |
912
992
842
|
Giải năm |
9424-1746-2855-0197-4572-4922
|
Giải tư |
|
Giải ba |
21049
38393
71493
84506
00776
95951
|
Giải nhì |
37897-86396
|
Giải nhất |
75549
|
Giải ĐB |
06367
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 04/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-36-25-53
|
Giải sáu |
490
255
462
|
Giải năm |
3315-3628-8407-0132-3485-5123
|
Giải tư |
|
Giải ba |
18824
07874
25822
50186
66056
41908
|
Giải nhì |
87846-28711
|
Giải nhất |
37863
|
Giải ĐB |
08811
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 03/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
36-10-13-21
|
Giải sáu |
058
233
028
|
Giải năm |
8407-8811-5408-5120-4332-2064
|
Giải tư |
|
Giải ba |
71382
56092
53921
86765
79000
44950
|
Giải nhì |
91474-14263
|
Giải nhất |
04843
|
Giải ĐB |
31186
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 02/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
09-36-54-76
|
Giải sáu |
325
892
195
|
Giải năm |
9491-9707-7686-3397-8542-6448
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34586
78688
64779
57124
13835
11414
|
Giải nhì |
99597-53685
|
Giải nhất |
98000
|
Giải ĐB |
06380
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 01/09/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
43-54-36-09
|
Giải sáu |
559
179
626
|
Giải năm |
4050-1687-2692-4187-1868-4573
|
Giải tư |
|
Giải ba |
48527
90784
13121
89610
34437
47431
|
Giải nhì |
07854-80318
|
Giải nhất |
79008
|
Giải ĐB |
61379
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 31/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-05-29-62
|
Giải sáu |
166
251
788
|
Giải năm |
1304-4480-3555-3946-5126-3834
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41593
00092
86954
84340
47439
63862
|
Giải nhì |
45966-86381
|
Giải nhất |
49951
|
Giải ĐB |
73040
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 30/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
00-27-68-72
|
Giải sáu |
709
496
393
|
Giải năm |
8203-1352-5226-3071-4097-1274
|
Giải tư |
|
Giải ba |
34939
72484
06815
67171
03982
08356
|
Giải nhì |
12428-67802
|
Giải nhất |
15711
|
Giải ĐB |
76551
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
22-72-21-71
|
Giải sáu |
030
130
681
|
Giải năm |
6617-6686-1073-9124-8961-3505
|
Giải tư |
|
Giải ba |
25040
04826
77227
44526
16626
06494
|
Giải nhì |
25277-61276
|
Giải nhất |
26681
|
Giải ĐB |
49278
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 28/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
14-08-03-65
|
Giải sáu |
073
070
392
|
Giải năm |
7212-5751-3688-3614-1843-5375
|
Giải tư |
|
Giải ba |
44306
18203
05711
38445
73969
29512
|
Giải nhì |
36313-38300
|
Giải nhất |
32479
|
Giải ĐB |
83185
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 27/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
11-61-62-10
|
Giải sáu |
779
581
275
|
Giải năm |
3250-0583-4468-3204-6188-6210
|
Giải tư |
|
Giải ba |
64570
10484
87444
72236
25998
89251
|
Giải nhì |
73174-57227
|
Giải nhất |
73829
|
Giải ĐB |
18448
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 26/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
70-87-18-91
|
Giải sáu |
276
334
807
|
Giải năm |
6297-5315-2962-6659-9097-4106
|
Giải tư |
|
Giải ba |
70572
36382
84142
28319
88165
18514
|
Giải nhì |
80180-84096
|
Giải nhất |
14322
|
Giải ĐB |
94958
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 25/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
52-11-96-49
|
Giải sáu |
220
037
782
|
Giải năm |
7430-2751-5603-5010-0572-4760
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95487
27274
39984
74122
89308
11685
|
Giải nhì |
35123-01009
|
Giải nhất |
23348
|
Giải ĐB |
82843
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 24/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
58-49-66-44
|
Giải sáu |
696
165
515
|
Giải năm |
2216-9070-9700-0651-3860-3967
|
Giải tư |
|
Giải ba |
80552
37370
15250
20440
22904
77493
|
Giải nhì |
14617-65709
|
Giải nhất |
56968
|
Giải ĐB |
57973
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 23/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
37-58-14-68
|
Giải sáu |
171
830
879
|
Giải năm |
3563-9418-2317-8957-6724-9771
|
Giải tư |
|
Giải ba |
57250
51369
51721
60449
00331
55553
|
Giải nhì |
74300-57480
|
Giải nhất |
45494
|
Giải ĐB |
63734
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 22/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
55-32-99-15
|
Giải sáu |
282
626
868
|
Giải năm |
7843-2573-6406-2361-3755-8515
|
Giải tư |
|
Giải ba |
88389
54337
16232
44313
50186
72731
|
Giải nhì |
94862-06840
|
Giải nhất |
20329
|
Giải ĐB |
60279
|
|
|
|
|
|