XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp

XSMN- SXMN chủ nhật - Xem kết quả xố số Miền Nam chủ nhật

Chủ Nhật
17/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
98
370
8489
5295
2116
9021
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
56253
58569
02637
33444
688830
Kiên Giang
XSKG
26
721
6182
5600
4095
0558
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
89963
84048
01199
13545
833062
Tiền Giang
XSTG
48
806
1420
9461
9506
0907
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
85158
08199
32992
12936
271382
Chủ Nhật
10/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
81
530
8895
5233
5731
2121
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
91900
23446
54636
04863
909254
Kiên Giang
XSKG
76
500
4891
5512
9770
7692
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
02720
62888
17998
44077
319855
Tiền Giang
XSTG
00
795
0576
3683
9995
2350
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
83381
54363
29928
17819
323440
Chủ Nhật
03/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
39
236
9216
7691
5075
0224
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
33936
59154
37423
93769
657330
Kiên Giang
XSKG
13
358
3049
8608
1840
5152
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
38294
25144
06718
37511
645811
Tiền Giang
XSTG
01
517
6292
1550
0485
8897
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
37515
32774
25829
23173
329174
Chủ Nhật
27/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
60
132
9330
4036
4566
0674
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
82988
12828
75266
68679
607572
Kiên Giang
XSKG
42
907
1685
5043
8371
2725
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
54048
90480
57906
51170
417287
Tiền Giang
XSTG
25
231
3591
4484
1607
0062
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
52684
51662
25529
80035
062909
Chủ Nhật
20/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
76
729
1547
6895
5504
1217
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71484
60060
63032
22121
77351
521527
Kiên Giang
XSKG
32
479
4466
4242
8509
9896
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
21081
21510
54672
91376
969030
Tiền Giang
XSTG
89
882
8422
3392
2796
5751
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
23973
22280
82676
16833
019804
Chủ Nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
90
956
4780
3160
7132
2250
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
03468
49828
54685
77996
474036
Kiên Giang
XSKG
34
183
0091
4321
7960
7606
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
06012
68666
38085
21688
757785
Tiền Giang
XSTG
12
344
8820
4942
4216
5430
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
66563
93919
36051
20017
061586
Chủ Nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
45
612
1420
9719
7922
1491
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
52745
06193
26774
54909
934750
Kiên Giang
XSKG
23
544
4255
5285
4311
5943
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
51147
27314
50539
36411
058651
Tiền Giang
XSTG
40
952
3337
2729
4526
8370
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
80657
30962
46863
21018
046391
Chủ Nhật
29/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG
15
983
6466
5646
0752
6674
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
09325
83696
50989
57798
768840
Đà Lạt
XSDL
30
467
9089
0926
1568
7947
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
37881
42237
60347
11132
150120
Kiên Giang
XSKG
81
345
3162
6804
9320
5437
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
11501
28636
67336
79032
480544