|
XSMB- SXMB thứ 5 - Xem kết quả xố số Miền thứ 5
Thứ 5
|
Ngày: 31/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
27865
|
Giải nhất |
98156
|
Giải nhì |
52022
60616
|
Giải ba |
68053
47375
90254
45618
35731
38132
|
Giải tư |
6813
7863
1566
0918
|
Giải năm |
9398
5916
0532
8073
1835
2546
|
Giải sáu |
753
038
224
|
Giải bảy |
00
23
91
37
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 24/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30615
|
Giải nhất |
92137
|
Giải nhì |
18847
85988
|
Giải ba |
30642
99496
72639
47155
27478
47399
|
Giải tư |
8727
1263
9480
6164
|
Giải năm |
6936
8698
3647
4003
0273
4275
|
Giải sáu |
858
047
358
|
Giải bảy |
84
58
55
22
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 17/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09109
|
Giải nhất |
27650
|
Giải nhì |
81830
84308
|
Giải ba |
33023
02750
14825
32284
38103
15296
|
Giải tư |
2053
0636
2439
7482
|
Giải năm |
9827
9871
3594
5187
0754
3590
|
Giải sáu |
366
577
335
|
Giải bảy |
94
39
32
52
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 10/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23951
|
Giải nhất |
71745
|
Giải nhì |
88344
10252
|
Giải ba |
28278
83473
24269
04069
00036
71669
|
Giải tư |
3488
3763
3952
4432
|
Giải năm |
4655
7003
1655
9339
7111
2865
|
Giải sáu |
597
230
433
|
Giải bảy |
65
77
87
17
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 03/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41294
|
Giải nhất |
56950
|
Giải nhì |
46427
06633
|
Giải ba |
33461
66602
13136
56147
84573
58216
|
Giải tư |
0761
0532
7710
8223
|
Giải năm |
9368
6517
6796
2756
4568
8382
|
Giải sáu |
772
023
788
|
Giải bảy |
67
01
08
58
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 26/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03027
|
Giải nhất |
69240
|
Giải nhì |
55922
78012
|
Giải ba |
86841
18549
02718
60134
22584
77885
|
Giải tư |
3776
5054
0071
8196
|
Giải năm |
1848
9746
9560
6298
6133
7626
|
Giải sáu |
359
218
805
|
Giải bảy |
22
54
69
04
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 19/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58298
|
Giải nhất |
26309
|
Giải nhì |
41875
67285
|
Giải ba |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
Giải tư |
9525
6458
2954
0692
|
Giải năm |
9105
7006
7298
1842
9632
2761
|
Giải sáu |
935
538
513
|
Giải bảy |
99
89
26
55
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 12/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12759
|
Giải nhất |
32594
|
Giải nhì |
78172
76635
|
Giải ba |
00308
07679
22087
86586
82661
90324
|
Giải tư |
9763
6386
0258
1675
|
Giải năm |
5532
4873
9528
1753
9654
4449
|
Giải sáu |
519
359
467
|
Giải bảy |
26
99
54
53
|
|
|
|
|
|