|
XSMB- SXMB thứ 3 - Xem kết quả xố số Miền thứ 3
Thứ 3
|
Ngày: 19/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
25213
|
Giải nhất |
61681
|
Giải nhì |
30324
75329
|
Giải ba |
32887
69009
50020
44707
83338
35563
|
Giải tư |
5598
8894
2941
7566
|
Giải năm |
5170
8599
7074
2393
6512
2466
|
Giải sáu |
629
694
573
|
Giải bảy |
07
63
37
76
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 12/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93196
|
Giải nhất |
91720
|
Giải nhì |
27396
57060
|
Giải ba |
22020
52908
66855
83312
59616
58583
|
Giải tư |
8415
4079
5260
1164
|
Giải năm |
4759
0634
5926
2666
1978
6602
|
Giải sáu |
809
699
248
|
Giải bảy |
62
79
23
70
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 05/11/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91426
|
Giải nhất |
15127
|
Giải nhì |
68799
41624
|
Giải ba |
12085
82326
24837
50895
87301
21637
|
Giải tư |
8867
6254
3887
5527
|
Giải năm |
5585
6904
3748
4436
1223
6642
|
Giải sáu |
069
541
855
|
Giải bảy |
50
47
85
68
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 29/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70458
|
Giải nhất |
20681
|
Giải nhì |
57697
20223
|
Giải ba |
11179
05372
86777
76744
73972
67419
|
Giải tư |
3547
5167
1759
8386
|
Giải năm |
5092
3743
4219
7447
9385
6172
|
Giải sáu |
848
661
910
|
Giải bảy |
87
52
91
73
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 22/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24739
|
Giải nhất |
90196
|
Giải nhì |
74585
47240
|
Giải ba |
98005
82810
75522
03712
90638
24878
|
Giải tư |
4299
5289
2123
8039
|
Giải năm |
2966
3276
0529
6553
8243
9818
|
Giải sáu |
390
759
731
|
Giải bảy |
78
01
59
92
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 15/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65179
|
Giải nhất |
83761
|
Giải nhì |
85139
84162
|
Giải ba |
73816
67764
43647
87238
05097
79517
|
Giải tư |
6231
8284
9269
9672
|
Giải năm |
4442
8794
0770
4164
9580
2289
|
Giải sáu |
000
698
403
|
Giải bảy |
05
00
33
04
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 08/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87980
|
Giải nhất |
17674
|
Giải nhì |
73981
17535
|
Giải ba |
21591
78195
20039
82194
36031
17341
|
Giải tư |
9457
3763
7971
0541
|
Giải năm |
0999
7220
9314
1724
8476
4171
|
Giải sáu |
368
396
581
|
Giải bảy |
45
02
74
19
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/10/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94079
|
Giải nhất |
60866
|
Giải nhì |
11852
82820
|
Giải ba |
14766
25837
16472
76960
47785
77279
|
Giải tư |
9263
2351
4460
8049
|
Giải năm |
2612
9736
4758
2426
0537
3993
|
Giải sáu |
517
864
909
|
Giải bảy |
43
13
29
56
|
|
|
|
|
|