|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 25/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16342
|
Giải nhất |
75754
|
Giải nhì |
28913
37346
|
Giải ba |
86642
45535
81914
94696
52321
96022
|
Giải tư |
8692
8838
9702
1399
|
Giải năm |
7019
7237
7661
9492
5860
0770
|
Giải sáu |
425
940
549
|
Giải bảy |
39
42
11
77
|
|
|
|
Ngày: 24/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
88274
|
Giải nhất |
06693
|
Giải nhì |
53350
57784
|
Giải ba |
04071
89897
75341
98348
75312
33461
|
Giải tư |
9003
5952
0115
9805
|
Giải năm |
3069
2189
5874
3454
1490
7942
|
Giải sáu |
935
713
633
|
Giải bảy |
29
09
32
39
|
|
|
|
Ngày: 23/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59882
|
Giải nhất |
35161
|
Giải nhì |
80009
90230
|
Giải ba |
27850
78279
76809
32621
30855
65708
|
Giải tư |
4114
7900
0301
0473
|
Giải năm |
6540
7127
8212
9532
2160
6720
|
Giải sáu |
460
122
532
|
Giải bảy |
85
51
42
16
|
|
|
|
Ngày: 22/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95371
|
Giải nhất |
07286
|
Giải nhì |
23998
54295
|
Giải ba |
30927
81184
68459
29360
97671
18598
|
Giải tư |
3721
6102
6363
6756
|
Giải năm |
7582
1471
1256
7423
3322
6997
|
Giải sáu |
840
527
579
|
Giải bảy |
21
91
03
69
|
|
|
|
Ngày: 21/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81866
|
Giải nhất |
15018
|
Giải nhì |
97738
52425
|
Giải ba |
46984
39393
23620
45649
07779
32333
|
Giải tư |
6001
7698
5879
5739
|
Giải năm |
2820
0426
8268
4363
6007
2889
|
Giải sáu |
843
426
191
|
Giải bảy |
87
13
52
56
|
|
|
|
Ngày: 20/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35144
|
Giải nhất |
48573
|
Giải nhì |
21404
25165
|
Giải ba |
28375
09425
17538
21595
56954
36845
|
Giải tư |
2361
7750
2414
2861
|
Giải năm |
8305
7081
7715
2463
0729
3143
|
Giải sáu |
271
623
926
|
Giải bảy |
87
23
54
37
|
|
|
|
Ngày: 19/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15636
|
Giải nhất |
19173
|
Giải nhì |
85681
79930
|
Giải ba |
13044
44402
18216
83995
78186
87187
|
Giải tư |
6448
8599
4783
1398
|
Giải năm |
6959
9932
2256
7373
4400
6765
|
Giải sáu |
996
855
572
|
Giải bảy |
33
44
22
51
|
|
|
|
Ngày: 18/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
78723
|
Giải nhất |
05913
|
Giải nhì |
42978
47997
|
Giải ba |
12779
25923
66649
28808
79008
51224
|
Giải tư |
4813
1627
6276
4906
|
Giải năm |
6495
7729
2690
7389
9423
1047
|
Giải sáu |
902
463
762
|
Giải bảy |
82
29
25
53
|
|
|
|
|
|