|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 19/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15636
|
Giải nhất |
19173
|
Giải nhì |
85681
79930
|
Giải ba |
13044
44402
18216
83995
78186
87187
|
Giải tư |
6448
8599
4783
1398
|
Giải năm |
6959
9932
2256
7373
4400
6765
|
Giải sáu |
996
855
572
|
Giải bảy |
33
44
22
51
|
|
|
|
Ngày: 18/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
78723
|
Giải nhất |
05913
|
Giải nhì |
42978
47997
|
Giải ba |
12779
25923
66649
28808
79008
51224
|
Giải tư |
4813
1627
6276
4906
|
Giải năm |
6495
7729
2690
7389
9423
1047
|
Giải sáu |
902
463
762
|
Giải bảy |
82
29
25
53
|
|
|
|
Ngày: 17/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39399
|
Giải nhất |
50264
|
Giải nhì |
05861
93264
|
Giải ba |
27209
38005
89679
63829
34307
28483
|
Giải tư |
4711
8630
7059
6601
|
Giải năm |
8554
0583
0657
3523
3494
1252
|
Giải sáu |
639
625
190
|
Giải bảy |
02
50
20
30
|
|
|
|
Ngày: 16/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05667
|
Giải nhất |
42692
|
Giải nhì |
26834
13884
|
Giải ba |
41197
48183
30209
40650
38977
31619
|
Giải tư |
6327
7526
8813
8004
|
Giải năm |
0083
3362
9225
6115
7179
7774
|
Giải sáu |
970
842
546
|
Giải bảy |
49
58
26
20
|
|
|
|
Ngày: 15/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12334
|
Giải nhất |
51885
|
Giải nhì |
94341
78676
|
Giải ba |
86372
36161
53081
61157
25254
83626
|
Giải tư |
9449
7299
9594
3832
|
Giải năm |
0035
6600
7679
9485
8125
7951
|
Giải sáu |
784
939
809
|
Giải bảy |
91
02
59
66
|
|
|
|
Ngày: 14/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69169
|
Giải nhất |
64118
|
Giải nhì |
47084
42711
|
Giải ba |
63859
14728
77445
27949
64742
81409
|
Giải tư |
9407
4489
0999
1759
|
Giải năm |
4014
9727
1414
9057
2299
3594
|
Giải sáu |
630
802
403
|
Giải bảy |
03
64
94
72
|
|
|
|
Ngày: 13/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91753
|
Giải nhất |
54579
|
Giải nhì |
90984
68978
|
Giải ba |
89663
79417
27577
20491
00134
75715
|
Giải tư |
7980
7928
8166
1878
|
Giải năm |
7965
9154
7803
5279
9350
3131
|
Giải sáu |
472
053
360
|
Giải bảy |
43
74
60
49
|
|
|
|
Ngày: 12/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00212
|
Giải nhất |
02044
|
Giải nhì |
54494
32692
|
Giải ba |
37525
42210
18702
87251
33797
01356
|
Giải tư |
3464
3362
1268
3795
|
Giải năm |
6389
7534
7475
0291
4719
1601
|
Giải sáu |
593
102
749
|
Giải bảy |
76
92
64
78
|
|
|
|
|
|