|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 23/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87441
|
Giải nhất |
45966
|
Giải nhì |
06221
88252
|
Giải ba |
27745
45816
68217
41517
41912
32545
|
Giải tư |
7691
4975
9911
6182
|
Giải năm |
6097
1046
6006
2575
2298
6725
|
Giải sáu |
022
468
449
|
Giải bảy |
74
00
49
11
|
|
|
|
Ngày: 22/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
36910
|
Giải nhất |
79118
|
Giải nhì |
28263
37729
|
Giải ba |
39344
36781
97614
33735
51836
41688
|
Giải tư |
7547
3433
7982
3523
|
Giải năm |
6779
9563
5686
2191
7374
3556
|
Giải sáu |
252
534
420
|
Giải bảy |
60
13
65
17
|
|
|
|
Ngày: 21/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45819
|
Giải nhất |
88820
|
Giải nhì |
92317
88686
|
Giải ba |
03064
58435
11519
64759
52956
88514
|
Giải tư |
1349
0927
3528
0716
|
Giải năm |
1179
1641
6637
9021
2311
1232
|
Giải sáu |
765
742
034
|
Giải bảy |
28
76
18
13
|
|
|
|
Ngày: 20/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70964
|
Giải nhất |
63165
|
Giải nhì |
28516
01426
|
Giải ba |
22000
81011
57868
69890
20338
75326
|
Giải tư |
6639
6539
8347
8500
|
Giải năm |
4844
2630
9577
0659
4915
6153
|
Giải sáu |
652
729
810
|
Giải bảy |
77
93
39
13
|
|
|
|
Ngày: 19/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14609
|
Giải nhất |
36645
|
Giải nhì |
12735
35132
|
Giải ba |
85646
63234
96221
05950
51526
75074
|
Giải tư |
6682
9638
7631
3787
|
Giải năm |
7833
7893
7435
8411
0155
6886
|
Giải sáu |
075
481
224
|
Giải bảy |
17
69
88
61
|
|
|
|
Ngày: 18/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54998
|
Giải nhất |
54578
|
Giải nhì |
92914
81659
|
Giải ba |
67486
76176
28243
25690
97325
27064
|
Giải tư |
0717
5736
1747
7684
|
Giải năm |
3998
8610
3999
4749
8700
9998
|
Giải sáu |
933
271
914
|
Giải bảy |
77
23
11
48
|
|
|
|
Ngày: 17/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
76553
|
Giải nhất |
07527
|
Giải nhì |
25937
28719
|
Giải ba |
68694
85484
43187
37080
52543
51209
|
Giải tư |
4630
6891
8515
2367
|
Giải năm |
4217
6752
4070
4451
3126
6144
|
Giải sáu |
716
933
076
|
Giải bảy |
03
35
11
50
|
|
|
|
Ngày: 16/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95539
|
Giải nhất |
74503
|
Giải nhì |
37428
62493
|
Giải ba |
55215
62742
75409
13209
28223
02871
|
Giải tư |
3363
5407
6781
8041
|
Giải năm |
3501
3855
6093
3392
6002
4492
|
Giải sáu |
236
215
743
|
Giải bảy |
90
79
37
58
|
|
|
|
|
|