|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 18/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54998
|
Giải nhất |
54578
|
Giải nhì |
92914
81659
|
Giải ba |
67486
76176
28243
25690
97325
27064
|
Giải tư |
0717
5736
1747
7684
|
Giải năm |
3998
8610
3999
4749
8700
9998
|
Giải sáu |
933
271
914
|
Giải bảy |
77
23
11
48
|
|
|
|
Ngày: 17/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
76553
|
Giải nhất |
07527
|
Giải nhì |
25937
28719
|
Giải ba |
68694
85484
43187
37080
52543
51209
|
Giải tư |
4630
6891
8515
2367
|
Giải năm |
4217
6752
4070
4451
3126
6144
|
Giải sáu |
716
933
076
|
Giải bảy |
03
35
11
50
|
|
|
|
Ngày: 16/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95539
|
Giải nhất |
74503
|
Giải nhì |
37428
62493
|
Giải ba |
55215
62742
75409
13209
28223
02871
|
Giải tư |
3363
5407
6781
8041
|
Giải năm |
3501
3855
6093
3392
6002
4492
|
Giải sáu |
236
215
743
|
Giải bảy |
90
79
37
58
|
|
|
|
Ngày: 15/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63261
|
Giải nhất |
52395
|
Giải nhì |
54221
54937
|
Giải ba |
21642
72620
46915
40939
66975
95237
|
Giải tư |
9526
9444
4855
6097
|
Giải năm |
3145
6073
1774
9335
2193
0747
|
Giải sáu |
934
367
864
|
Giải bảy |
94
59
67
21
|
|
|
|
Ngày: 14/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91138
|
Giải nhất |
42203
|
Giải nhì |
16727
62518
|
Giải ba |
40212
38181
55475
98984
20314
05059
|
Giải tư |
8841
4036
0947
9799
|
Giải năm |
9576
2316
6534
0618
1125
2257
|
Giải sáu |
115
313
503
|
Giải bảy |
71
91
34
85
|
|
|
|
Ngày: 13/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68586
|
Giải nhất |
68404
|
Giải nhì |
00715
37358
|
Giải ba |
42487
35931
84669
00195
50191
47172
|
Giải tư |
7115
9490
6813
5843
|
Giải năm |
4317
2315
7929
3632
1844
6497
|
Giải sáu |
990
475
786
|
Giải bảy |
17
99
63
85
|
|
|
|
Ngày: 12/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13113
|
Giải nhất |
39786
|
Giải nhì |
66200
15781
|
Giải ba |
57716
05600
89058
37477
31125
85815
|
Giải tư |
2872
4210
3055
7656
|
Giải năm |
5975
9865
4483
4984
9833
9996
|
Giải sáu |
906
600
547
|
Giải bảy |
02
93
53
59
|
|
|
|
Ngày: 11/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28285
|
Giải nhất |
45785
|
Giải nhì |
14065
97397
|
Giải ba |
20245
50613
86575
83291
97109
29793
|
Giải tư |
1447
8321
7343
5081
|
Giải năm |
3322
1578
6731
2390
3687
3549
|
Giải sáu |
185
547
711
|
Giải bảy |
82
23
28
84
|
|
|
|
|
|