|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 22/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
32868
|
Giải nhất |
65287
|
Giải nhì |
69194
40424
|
Giải ba |
39096
52147
30756
61886
05401
44824
|
Giải tư |
5713
0692
9857
7223
|
Giải năm |
0718
7248
0578
3321
6096
2344
|
Giải sáu |
037
341
041
|
Giải bảy |
87
31
57
84
|
|
|
|
Ngày: 21/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02091
|
Giải nhất |
90222
|
Giải nhì |
15603
69757
|
Giải ba |
96959
04855
62325
97742
99486
98020
|
Giải tư |
4771
6235
4663
0752
|
Giải năm |
8515
0275
7762
1541
5294
1179
|
Giải sáu |
312
125
742
|
Giải bảy |
47
54
52
13
|
|
|
|
Ngày: 20/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29066
|
Giải nhất |
91536
|
Giải nhì |
87149
54204
|
Giải ba |
70096
47473
82760
07887
84021
57817
|
Giải tư |
2301
8878
8700
8061
|
Giải năm |
2280
7972
0306
7763
6006
6330
|
Giải sáu |
852
869
758
|
Giải bảy |
73
90
49
51
|
|
|
|
Ngày: 19/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51328
|
Giải nhất |
32944
|
Giải nhì |
97143
70200
|
Giải ba |
78865
54294
45597
01078
58855
31778
|
Giải tư |
2986
8909
8668
4711
|
Giải năm |
9543
1525
5816
7088
6865
8821
|
Giải sáu |
854
549
748
|
Giải bảy |
66
45
06
12
|
|
|
|
Ngày: 18/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66421
|
Giải nhất |
91909
|
Giải nhì |
30467
68950
|
Giải ba |
36803
91429
93538
58014
53637
51318
|
Giải tư |
5147
3412
6486
0740
|
Giải năm |
1347
6287
4507
4138
3664
8686
|
Giải sáu |
276
616
587
|
Giải bảy |
15
83
91
73
|
|
|
|
Ngày: 17/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86822
|
Giải nhất |
08796
|
Giải nhì |
54224
49150
|
Giải ba |
84604
67008
84208
75123
36582
98707
|
Giải tư |
9814
4296
2952
2602
|
Giải năm |
6475
7838
1521
4567
9976
5456
|
Giải sáu |
752
812
874
|
Giải bảy |
62
60
01
80
|
|
|
|
Ngày: 16/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02112
|
Giải nhất |
13884
|
Giải nhì |
56090
01337
|
Giải ba |
65976
10201
65329
16873
67433
20979
|
Giải tư |
4995
0126
1272
3645
|
Giải năm |
3462
9244
2013
2644
7623
4037
|
Giải sáu |
329
358
327
|
Giải bảy |
86
18
43
10
|
|
|
|
Ngày: 15/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00411
|
Giải nhất |
84384
|
Giải nhì |
84185
40544
|
Giải ba |
82345
10694
20900
51938
09935
40892
|
Giải tư |
4829
7178
4914
1843
|
Giải năm |
8918
4234
2411
4589
1593
3227
|
Giải sáu |
128
290
940
|
Giải bảy |
24
37
14
40
|
|
|
|
|
|