|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 16/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02112
|
Giải nhất |
13884
|
Giải nhì |
56090
01337
|
Giải ba |
65976
10201
65329
16873
67433
20979
|
Giải tư |
4995
0126
1272
3645
|
Giải năm |
3462
9244
2013
2644
7623
4037
|
Giải sáu |
329
358
327
|
Giải bảy |
86
18
43
10
|
|
|
|
Ngày: 15/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00411
|
Giải nhất |
84384
|
Giải nhì |
84185
40544
|
Giải ba |
82345
10694
20900
51938
09935
40892
|
Giải tư |
4829
7178
4914
1843
|
Giải năm |
8918
4234
2411
4589
1593
3227
|
Giải sáu |
128
290
940
|
Giải bảy |
24
37
14
40
|
|
|
|
Ngày: 14/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
32040
|
Giải nhất |
35483
|
Giải nhì |
25132
92600
|
Giải ba |
21517
14426
48512
75411
40149
32405
|
Giải tư |
4880
9358
0889
1919
|
Giải năm |
2492
3105
8032
5401
9397
5621
|
Giải sáu |
225
645
916
|
Giải bảy |
12
73
11
19
|
|
|
|
Ngày: 13/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
25517
|
Giải nhất |
16423
|
Giải nhì |
09577
59451
|
Giải ba |
18518
32418
71017
01877
41688
63918
|
Giải tư |
1767
5217
2853
7334
|
Giải năm |
6987
4446
3437
0768
6910
2195
|
Giải sáu |
947
650
699
|
Giải bảy |
98
56
76
24
|
|
|
|
Ngày: 12/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17188
|
Giải nhất |
88267
|
Giải nhì |
14509
24753
|
Giải ba |
83066
37427
57594
67206
18110
91873
|
Giải tư |
6047
4825
9254
4114
|
Giải năm |
3310
8527
8284
8858
5567
7126
|
Giải sáu |
196
165
673
|
Giải bảy |
25
24
05
23
|
|
|
|
Ngày: 11/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01708
|
Giải nhất |
47141
|
Giải nhì |
06751
42364
|
Giải ba |
67491
79227
80820
61967
40992
44242
|
Giải tư |
1315
3046
9739
3387
|
Giải năm |
0749
5606
8407
1601
9682
5929
|
Giải sáu |
808
827
205
|
Giải bảy |
44
58
29
67
|
|
|
|
Ngày: 10/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28801
|
Giải nhất |
64479
|
Giải nhì |
80550
32742
|
Giải ba |
02903
21372
91133
63115
79549
39831
|
Giải tư |
2789
6099
9674
0463
|
Giải năm |
3434
2264
7685
2150
4879
3176
|
Giải sáu |
495
875
239
|
Giải bảy |
72
56
06
50
|
|
|
|
Ngày: 09/10/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39750
|
Giải nhất |
78132
|
Giải nhì |
91005
30908
|
Giải ba |
58032
32802
34824
39006
65094
34741
|
Giải tư |
3536
9163
1181
8857
|
Giải năm |
9144
1398
4541
9073
4152
0494
|
Giải sáu |
879
066
471
|
Giải bảy |
95
65
70
17
|
|
|
|
|
|