|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 12/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
00212
|
Giải nhất |
02044
|
Giải nhì |
54494
32692
|
Giải ba |
37525
42210
18702
87251
33797
01356
|
Giải tư |
3464
3362
1268
3795
|
Giải năm |
6389
7534
7475
0291
4719
1601
|
Giải sáu |
593
102
749
|
Giải bảy |
76
92
64
78
|
|
|
|
Ngày: 11/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68333
|
Giải nhất |
15214
|
Giải nhì |
41437
19271
|
Giải ba |
81367
05175
83589
47586
69646
07575
|
Giải tư |
7285
1688
9707
9289
|
Giải năm |
0140
6399
9619
3239
3428
9131
|
Giải sáu |
438
211
465
|
Giải bảy |
99
79
10
72
|
|
|
|
Ngày: 10/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98352
|
Giải nhất |
69888
|
Giải nhì |
07390
71903
|
Giải ba |
65258
30308
67847
24138
66905
28830
|
Giải tư |
7379
8073
8480
8743
|
Giải năm |
8680
0868
0855
7163
2615
5429
|
Giải sáu |
906
799
400
|
Giải bảy |
57
88
64
26
|
|
|
|
Ngày: 09/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97041
|
Giải nhất |
66285
|
Giải nhì |
61339
03320
|
Giải ba |
97684
81378
67753
20613
13219
64710
|
Giải tư |
5334
1854
9868
8120
|
Giải năm |
7819
2869
7366
5797
7110
6682
|
Giải sáu |
110
477
078
|
Giải bảy |
86
29
28
10
|
|
|
|
Ngày: 08/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71307
|
Giải nhất |
20243
|
Giải nhì |
17094
60989
|
Giải ba |
31527
92382
96787
36794
48482
77297
|
Giải tư |
5626
6650
0211
7778
|
Giải năm |
1022
8863
9869
7124
5225
1665
|
Giải sáu |
011
087
756
|
Giải bảy |
52
14
44
43
|
|
|
|
Ngày: 07/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
03047
|
Giải nhất |
58941
|
Giải nhì |
47442
56737
|
Giải ba |
55967
75948
24885
07736
02093
56900
|
Giải tư |
7490
0152
5300
7005
|
Giải năm |
8175
5037
6867
7425
8500
7138
|
Giải sáu |
385
939
306
|
Giải bảy |
33
86
49
82
|
|
|
|
Ngày: 06/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
32939
|
Giải nhất |
48545
|
Giải nhì |
20648
62946
|
Giải ba |
62598
61910
93128
18943
96213
41342
|
Giải tư |
5481
8716
3949
0656
|
Giải năm |
5841
9192
3950
6709
1625
9048
|
Giải sáu |
974
010
130
|
Giải bảy |
25
45
77
96
|
|
|
|
Ngày: 05/03/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87122
|
Giải nhất |
64388
|
Giải nhì |
51684
45089
|
Giải ba |
15702
11869
95889
95412
35845
75289
|
Giải tư |
3651
7848
0102
9621
|
Giải năm |
1951
8583
0029
9692
0278
9912
|
Giải sáu |
300
105
083
|
Giải bảy |
75
26
18
99
|
|
|
|
|
|