|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 14/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91138
|
Giải nhất |
42203
|
Giải nhì |
16727
62518
|
Giải ba |
40212
38181
55475
98984
20314
05059
|
Giải tư |
8841
4036
0947
9799
|
Giải năm |
9576
2316
6534
0618
1125
2257
|
Giải sáu |
115
313
503
|
Giải bảy |
71
91
34
85
|
|
|
|
Ngày: 13/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68586
|
Giải nhất |
68404
|
Giải nhì |
00715
37358
|
Giải ba |
42487
35931
84669
00195
50191
47172
|
Giải tư |
7115
9490
6813
5843
|
Giải năm |
4317
2315
7929
3632
1844
6497
|
Giải sáu |
990
475
786
|
Giải bảy |
17
99
63
85
|
|
|
|
Ngày: 12/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13113
|
Giải nhất |
39786
|
Giải nhì |
66200
15781
|
Giải ba |
57716
05600
89058
37477
31125
85815
|
Giải tư |
2872
4210
3055
7656
|
Giải năm |
5975
9865
4483
4984
9833
9996
|
Giải sáu |
906
600
547
|
Giải bảy |
02
93
53
59
|
|
|
|
Ngày: 11/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28285
|
Giải nhất |
45785
|
Giải nhì |
14065
97397
|
Giải ba |
20245
50613
86575
83291
97109
29793
|
Giải tư |
1447
8321
7343
5081
|
Giải năm |
3322
1578
6731
2390
3687
3549
|
Giải sáu |
185
547
711
|
Giải bảy |
82
23
28
84
|
|
|
|
Ngày: 10/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73732
|
Giải nhất |
50059
|
Giải nhì |
19807
73809
|
Giải ba |
66964
33254
07140
58867
39737
18690
|
Giải tư |
2491
3655
4882
4833
|
Giải năm |
2714
2679
1364
4418
4801
4632
|
Giải sáu |
105
627
143
|
Giải bảy |
95
84
83
53
|
|
|
|
Ngày: 09/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48877
|
Giải nhất |
34321
|
Giải nhì |
62959
65902
|
Giải ba |
26683
31049
98561
68229
37571
53782
|
Giải tư |
0360
5370
3054
4853
|
Giải năm |
4143
7962
1775
2023
0455
3683
|
Giải sáu |
287
175
670
|
Giải bảy |
77
68
08
91
|
|
|
|
Ngày: 08/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91089
|
Giải nhất |
52095
|
Giải nhì |
24298
86032
|
Giải ba |
11702
12468
64339
84213
63964
15587
|
Giải tư |
0375
1988
6675
2621
|
Giải năm |
9023
5030
2454
6261
8831
2653
|
Giải sáu |
721
356
691
|
Giải bảy |
19
77
78
40
|
|
|
|
Ngày: 07/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69618
|
Giải nhất |
77903
|
Giải nhì |
10601
27302
|
Giải ba |
64369
67113
39541
91989
70398
06419
|
Giải tư |
2465
5299
8705
5568
|
Giải năm |
1279
2671
9902
2142
3112
6408
|
Giải sáu |
615
603
561
|
Giải bảy |
85
67
75
12
|
|
|
|
|
|