|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 15/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15013
|
Giải nhất |
43153
|
Giải nhì |
40745
63082
|
Giải ba |
64745
57226
04843
26387
03424
95773
|
Giải tư |
2455
0971
5175
1254
|
Giải năm |
8586
1190
6393
6972
4232
6650
|
Giải sáu |
999
997
294
|
Giải bảy |
29
60
79
77
|
|
|
|
Ngày: 14/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59454
|
Giải nhất |
00486
|
Giải nhì |
02755
43379
|
Giải ba |
99550
05287
68380
32640
94138
33448
|
Giải tư |
6838
0361
7534
5331
|
Giải năm |
6853
9553
6500
1359
6160
5750
|
Giải sáu |
481
321
424
|
Giải bảy |
03
39
81
58
|
|
|
|
Ngày: 13/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
40620
|
Giải nhất |
36972
|
Giải nhì |
97683
99909
|
Giải ba |
08047
50255
63076
61617
76879
27383
|
Giải tư |
6459
0224
5895
5108
|
Giải năm |
1293
3744
8119
9435
2535
9742
|
Giải sáu |
794
879
397
|
Giải bảy |
86
35
84
68
|
|
|
|
Ngày: 12/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50875
|
Giải nhất |
95632
|
Giải nhì |
39892
34582
|
Giải ba |
50557
03012
38198
20971
13896
23153
|
Giải tư |
0633
1981
2032
4676
|
Giải năm |
7866
1480
9846
3202
1539
0475
|
Giải sáu |
884
935
151
|
Giải bảy |
25
65
20
03
|
|
|
|
Ngày: 11/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49140
|
Giải nhất |
34659
|
Giải nhì |
55529
10478
|
Giải ba |
30337
13749
64088
19673
97793
99511
|
Giải tư |
0865
5620
5382
7544
|
Giải năm |
1596
5137
8019
2565
3801
2606
|
Giải sáu |
138
522
101
|
Giải bảy |
77
60
19
89
|
|
|
|
Ngày: 10/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84521
|
Giải nhất |
59398
|
Giải nhì |
06955
97174
|
Giải ba |
76861
38679
96018
06578
53625
81976
|
Giải tư |
9277
4822
0696
3467
|
Giải năm |
5349
4865
9875
9623
2213
7340
|
Giải sáu |
604
563
431
|
Giải bảy |
93
92
27
19
|
|
|
|
Ngày: 09/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91245
|
Giải nhất |
31903
|
Giải nhì |
84892
01956
|
Giải ba |
06356
03876
36672
24111
26365
30725
|
Giải tư |
0051
4351
6340
4970
|
Giải năm |
7484
4228
9564
1750
7829
2650
|
Giải sáu |
690
719
504
|
Giải bảy |
35
30
17
68
|
|
|
|
Ngày: 08/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75188
|
Giải nhất |
80266
|
Giải nhì |
52602
61671
|
Giải ba |
43993
77200
47305
51189
11181
50779
|
Giải tư |
9062
2622
7482
2405
|
Giải năm |
5596
3273
5134
6369
8790
1351
|
Giải sáu |
920
046
064
|
Giải bảy |
14
18
68
60
|
|
|
|
|
|