|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 12/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50875
|
Giải nhất |
95632
|
Giải nhì |
39892
34582
|
Giải ba |
50557
03012
38198
20971
13896
23153
|
Giải tư |
0633
1981
2032
4676
|
Giải năm |
7866
1480
9846
3202
1539
0475
|
Giải sáu |
884
935
151
|
Giải bảy |
25
65
20
03
|
|
|
|
Ngày: 11/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49140
|
Giải nhất |
34659
|
Giải nhì |
55529
10478
|
Giải ba |
30337
13749
64088
19673
97793
99511
|
Giải tư |
0865
5620
5382
7544
|
Giải năm |
1596
5137
8019
2565
3801
2606
|
Giải sáu |
138
522
101
|
Giải bảy |
77
60
19
89
|
|
|
|
Ngày: 10/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84521
|
Giải nhất |
59398
|
Giải nhì |
06955
97174
|
Giải ba |
76861
38679
96018
06578
53625
81976
|
Giải tư |
9277
4822
0696
3467
|
Giải năm |
5349
4865
9875
9623
2213
7340
|
Giải sáu |
604
563
431
|
Giải bảy |
93
92
27
19
|
|
|
|
Ngày: 09/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91245
|
Giải nhất |
31903
|
Giải nhì |
84892
01956
|
Giải ba |
06356
03876
36672
24111
26365
30725
|
Giải tư |
0051
4351
6340
4970
|
Giải năm |
7484
4228
9564
1750
7829
2650
|
Giải sáu |
690
719
504
|
Giải bảy |
35
30
17
68
|
|
|
|
Ngày: 08/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75188
|
Giải nhất |
80266
|
Giải nhì |
52602
61671
|
Giải ba |
43993
77200
47305
51189
11181
50779
|
Giải tư |
9062
2622
7482
2405
|
Giải năm |
5596
3273
5134
6369
8790
1351
|
Giải sáu |
920
046
064
|
Giải bảy |
14
18
68
60
|
|
|
|
Ngày: 07/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
26547
|
Giải nhất |
41670
|
Giải nhì |
43744
83152
|
Giải ba |
10056
59638
27910
48711
37587
74483
|
Giải tư |
3920
1318
3826
5229
|
Giải năm |
7112
9706
6852
0530
3370
9649
|
Giải sáu |
482
573
168
|
Giải bảy |
38
13
79
35
|
|
|
|
Ngày: 06/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73121
|
Giải nhất |
55217
|
Giải nhì |
58651
16695
|
Giải ba |
33566
88641
33460
21508
56520
07750
|
Giải tư |
1730
9916
2124
9960
|
Giải năm |
6043
5427
0070
4002
6493
5809
|
Giải sáu |
332
983
794
|
Giải bảy |
64
68
07
56
|
|
|
|
Ngày: 05/10/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
88733
|
Giải nhất |
73302
|
Giải nhì |
24201
85392
|
Giải ba |
28893
61757
56710
03791
06431
62727
|
Giải tư |
8037
6603
9356
3574
|
Giải năm |
5156
1747
7121
1657
2110
3407
|
Giải sáu |
487
227
763
|
Giải bảy |
79
14
25
44
|
|
|
|
|
|