|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 12/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
37195
|
Giải nhất |
88982
|
Giải nhì |
91410
39454
|
Giải ba |
68319
52423
13233
68277
21169
30216
|
Giải tư |
0142
3462
5629
2596
|
Giải năm |
5756
9121
6244
8253
6810
3857
|
Giải sáu |
309
404
166
|
Giải bảy |
97
54
39
28
|
|
|
|
Ngày: 11/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16039
|
Giải nhất |
40045
|
Giải nhì |
88796
43516
|
Giải ba |
95785
28723
74468
18671
71440
99436
|
Giải tư |
8150
0958
7169
4771
|
Giải năm |
1017
5415
7626
9898
1360
9496
|
Giải sáu |
489
632
860
|
Giải bảy |
22
64
26
84
|
|
|
|
Ngày: 10/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06363
|
Giải nhất |
75304
|
Giải nhì |
29505
25800
|
Giải ba |
33432
51472
46580
24161
76595
98352
|
Giải tư |
7743
7403
1859
9221
|
Giải năm |
3187
2855
8646
8584
0256
8458
|
Giải sáu |
352
139
219
|
Giải bảy |
13
54
34
96
|
|
|
|
Ngày: 09/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10026
|
Giải nhất |
76693
|
Giải nhì |
66574
62714
|
Giải ba |
54568
53998
95807
03990
50571
84713
|
Giải tư |
1316
0902
7909
3442
|
Giải năm |
3716
6641
4419
8431
3158
0433
|
Giải sáu |
469
923
443
|
Giải bảy |
02
73
58
12
|
|
|
|
Ngày: 08/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29815
|
Giải nhất |
36073
|
Giải nhì |
85333
58920
|
Giải ba |
97433
78280
03170
06858
88255
88818
|
Giải tư |
2712
0016
1596
5386
|
Giải năm |
0744
4503
9287
3859
3643
8366
|
Giải sáu |
075
849
001
|
Giải bảy |
12
54
73
22
|
|
|
|
Ngày: 07/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49736
|
Giải nhất |
58224
|
Giải nhì |
65556
14147
|
Giải ba |
58150
72738
43810
30812
33149
13629
|
Giải tư |
8908
1830
7439
0764
|
Giải năm |
6547
1958
9971
7786
2569
4304
|
Giải sáu |
463
465
406
|
Giải bảy |
00
44
72
22
|
|
|
|
Ngày: 06/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
89911
|
Giải nhất |
05742
|
Giải nhì |
50512
78149
|
Giải ba |
88171
00910
17405
26389
88291
99363
|
Giải tư |
7605
2631
8658
7044
|
Giải năm |
8351
4521
5193
7433
2793
6406
|
Giải sáu |
436
412
634
|
Giải bảy |
60
25
68
65
|
|
|
|
Ngày: 05/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96226
|
Giải nhất |
95972
|
Giải nhì |
01247
51881
|
Giải ba |
41676
08715
40559
11220
01149
96249
|
Giải tư |
4359
4886
1952
1114
|
Giải năm |
6014
5500
7559
6213
7458
8014
|
Giải sáu |
379
127
366
|
Giải bảy |
85
26
25
55
|
|
|
|
|
|