|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 06/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
89911
|
Giải nhất |
05742
|
Giải nhì |
50512
78149
|
Giải ba |
88171
00910
17405
26389
88291
99363
|
Giải tư |
7605
2631
8658
7044
|
Giải năm |
8351
4521
5193
7433
2793
6406
|
Giải sáu |
436
412
634
|
Giải bảy |
60
25
68
65
|
|
|
|
Ngày: 05/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96226
|
Giải nhất |
95972
|
Giải nhì |
01247
51881
|
Giải ba |
41676
08715
40559
11220
01149
96249
|
Giải tư |
4359
4886
1952
1114
|
Giải năm |
6014
5500
7559
6213
7458
8014
|
Giải sáu |
379
127
366
|
Giải bảy |
85
26
25
55
|
|
|
|
Ngày: 04/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75345
|
Giải nhất |
58033
|
Giải nhì |
53624
14990
|
Giải ba |
65024
54180
48496
98824
68882
50488
|
Giải tư |
1050
3793
9904
2976
|
Giải năm |
6534
1659
3601
3421
3084
1283
|
Giải sáu |
615
045
950
|
Giải bảy |
44
38
59
88
|
|
|
|
Ngày: 03/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52333
|
Giải nhất |
60129
|
Giải nhì |
20276
16945
|
Giải ba |
79852
81184
82950
55742
41809
54881
|
Giải tư |
7123
3025
2171
9384
|
Giải năm |
5032
6746
5678
8084
0969
7357
|
Giải sáu |
116
932
199
|
Giải bảy |
65
89
71
53
|
|
|
|
Ngày: 02/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01844
|
Giải nhất |
86587
|
Giải nhì |
43090
21057
|
Giải ba |
57039
85367
50887
42799
15519
33621
|
Giải tư |
2573
5217
1536
8939
|
Giải năm |
2106
7124
5477
8497
6140
1356
|
Giải sáu |
057
954
095
|
Giải bảy |
96
07
70
77
|
|
|
|
Ngày: 01/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70344
|
Giải nhất |
29158
|
Giải nhì |
24102
22255
|
Giải ba |
23385
08995
78861
88142
93756
42929
|
Giải tư |
0962
4828
0948
7865
|
Giải năm |
5076
2309
1465
4650
5070
1375
|
Giải sáu |
549
093
772
|
Giải bảy |
09
18
34
91
|
|
|
|
Ngày: 31/03/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59381
|
Giải nhất |
50062
|
Giải nhì |
41803
74247
|
Giải ba |
29789
25048
78541
21351
15625
53386
|
Giải tư |
8847
1248
2881
7647
|
Giải năm |
3187
0628
3153
7468
8667
7883
|
Giải sáu |
834
295
592
|
Giải bảy |
42
08
22
16
|
|
|
|
Ngày: 30/03/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
11504
|
Giải nhất |
13132
|
Giải nhì |
43820
11937
|
Giải ba |
91023
02686
33623
25816
44645
58918
|
Giải tư |
9812
8664
1685
4375
|
Giải năm |
6194
6939
9829
3640
4213
8870
|
Giải sáu |
374
236
642
|
Giải bảy |
17
95
41
89
|
|
|
|
|
|