|
xstd - kết quả xổ số Miền Bắc - sxtd
Thứ 4
|
Ngày: 02/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
59-80-94-08
|
Giải sáu |
480
346
518
|
Giải năm |
3243-9012-7570-6490-6252-6705
|
Giải tư |
|
Giải ba |
82480
28918
77455
05402
88005
43510
|
Giải nhì |
58086-00408
|
Giải nhất |
71298
|
Giải ĐB |
88137
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 01/08/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-95-72-85
|
Giải sáu |
731
874
836
|
Giải năm |
6446-9609-5128-7304-3140-7896
|
Giải tư |
|
Giải ba |
11167
95150
31425
22107
44661
79135
|
Giải nhì |
47120-00337
|
Giải nhất |
18971
|
Giải ĐB |
04430
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 31/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
61-76-39-36
|
Giải sáu |
802
683
737
|
Giải năm |
4560-1221-7202-7931-7306-9952
|
Giải tư |
|
Giải ba |
13165
43789
59867
86590
66461
38341
|
Giải nhì |
29471-16196
|
Giải nhất |
73596
|
Giải ĐB |
72615
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 30/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
49-37-46-09
|
Giải sáu |
928
952
289
|
Giải năm |
4335-0643-4241-7311-5926-4135
|
Giải tư |
|
Giải ba |
62033
45369
94823
71231
62175
14881
|
Giải nhì |
02309-00386
|
Giải nhất |
43813
|
Giải ĐB |
55741
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 29/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-24-55-56
|
Giải sáu |
361
896
648
|
Giải năm |
5360-6545-9000-7591-6824-4880
|
Giải tư |
|
Giải ba |
41352
06631
55503
36988
92978
82185
|
Giải nhì |
43060-37592
|
Giải nhất |
70140
|
Giải ĐB |
69358
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 28/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-34-93-18
|
Giải sáu |
812
027
864
|
Giải năm |
1183-4538-2948-6987-4178-1682
|
Giải tư |
|
Giải ba |
03439
03628
39226
09345
12556
43022
|
Giải nhì |
19984-99134
|
Giải nhất |
79375
|
Giải ĐB |
40915
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 27/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
68-22-47-10
|
Giải sáu |
647
208
190
|
Giải năm |
7288-5379-6926-4166-5022-1814
|
Giải tư |
|
Giải ba |
70421
53425
93257
67908
60129
24822
|
Giải nhì |
79840-71628
|
Giải nhất |
85403
|
Giải ĐB |
21171
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 26/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
64-60-08-94
|
Giải sáu |
017
021
657
|
Giải năm |
2455-2219-3159-5163-3656-1122
|
Giải tư |
|
Giải ba |
91837
73432
89201
03500
17989
38853
|
Giải nhì |
97192-60780
|
Giải nhất |
75634
|
Giải ĐB |
87929
|
|
|
Thứ 3
|
Ngày: 25/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
31-60-57-05
|
Giải sáu |
483
269
720
|
Giải năm |
0218-6776-5159-9309-1260-1920
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38964
55581
84603
12171
28352
65940
|
Giải nhì |
59023-67456
|
Giải nhất |
75566
|
Giải ĐB |
75659
|
|
|
Thứ 2
|
Ngày: 24/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
18-56-74-97
|
Giải sáu |
090
997
005
|
Giải năm |
8379-2922-7226-0034-1830-3352
|
Giải tư |
|
Giải ba |
75962
13190
68936
80179
23389
25237
|
Giải nhì |
49059-47882
|
Giải nhất |
52306
|
Giải ĐB |
62442
|
|
|
Chủ Nhật
|
Ngày: 23/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
47-42-87-44
|
Giải sáu |
794
347
393
|
Giải năm |
9242-5408-4964-4861-9460-1769
|
Giải tư |
|
Giải ba |
95921
89695
40569
92129
05613
50218
|
Giải nhì |
32714-32089
|
Giải nhất |
16342
|
Giải ĐB |
58062
|
|
|
Thứ 7
|
Ngày: 22/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
90-07-54-80
|
Giải sáu |
488
887
051
|
Giải năm |
3969-8419-2592-7452-9252-2628
|
Giải tư |
|
Giải ba |
17436
28183
64926
05361
39669
80234
|
Giải nhì |
31955-68361
|
Giải nhất |
16448
|
Giải ĐB |
27433
|
|
|
Thứ 6
|
Ngày: 21/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
83-52-26-95
|
Giải sáu |
924
677
286
|
Giải năm |
1283-3054-4145-9206-2509-7767
|
Giải tư |
|
Giải ba |
31166
69906
72537
72985
77782
07426
|
Giải nhì |
31283-67742
|
Giải nhất |
72926
|
Giải ĐB |
35944
|
|
|
Thứ 5
|
Ngày: 20/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
72-38-74-62
|
Giải sáu |
959
760
942
|
Giải năm |
0502-4135-1080-9915-7284-0175
|
Giải tư |
|
Giải ba |
38808
27542
66389
67950
60208
71038
|
Giải nhì |
27214-91487
|
Giải nhất |
59809
|
Giải ĐB |
58286
|
|
|
Thứ 4
|
Ngày: 19/07/2023
Miền Bắc
|
Giải tám |
|
Giải bảy |
03-62-98-56
|
Giải sáu |
268
322
801
|
Giải năm |
2848-4675-7953-9190-7116-0560
|
Giải tư |
|
Giải ba |
55493
89659
36430
09161
65005
78245
|
Giải nhì |
56243-07018
|
Giải nhất |
01484
|
Giải ĐB |
15339
|
|
|
|
|
|