|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 31/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47666
|
Giải nhất |
58427
|
Giải nhì |
64931
25644
|
Giải ba |
03576
08099
93000
05237
32951
82863
|
Giải tư |
3767
5450
1997
6766
|
Giải năm |
1336
0386
7369
1740
4840
8051
|
Giải sáu |
296
125
966
|
Giải bảy |
68
53
82
27
|
|
|
|
Ngày: 30/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08524
|
Giải nhất |
80556
|
Giải nhì |
02056
55365
|
Giải ba |
93363
16503
50553
55436
44146
19053
|
Giải tư |
3556
7688
6096
0141
|
Giải năm |
4932
4683
4211
6357
9871
5990
|
Giải sáu |
921
194
760
|
Giải bảy |
38
26
83
95
|
|
|
|
Ngày: 29/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75346
|
Giải nhất |
98171
|
Giải nhì |
23541
90743
|
Giải ba |
98189
71152
09412
86414
11035
95289
|
Giải tư |
2771
3474
5314
0609
|
Giải năm |
0912
7238
9154
8750
1011
0265
|
Giải sáu |
156
432
799
|
Giải bảy |
81
83
09
85
|
|
|
|
Ngày: 28/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68274
|
Giải nhất |
93911
|
Giải nhì |
25484
47616
|
Giải ba |
11003
93986
15302
61278
13916
23900
|
Giải tư |
1710
1445
4678
9751
|
Giải năm |
5496
0228
3343
5479
4126
8089
|
Giải sáu |
221
438
853
|
Giải bảy |
87
65
49
41
|
|
|
|
Ngày: 27/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61579
|
Giải nhất |
32521
|
Giải nhì |
73337
11395
|
Giải ba |
59715
94737
28391
77040
95480
36972
|
Giải tư |
1670
3770
7223
0876
|
Giải năm |
6094
5417
4724
5620
5716
3868
|
Giải sáu |
049
531
791
|
Giải bảy |
27
75
91
10
|
|
|
|
Ngày: 26/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20347
|
Giải nhất |
29197
|
Giải nhì |
19218
63399
|
Giải ba |
82560
80548
17544
73396
45107
10888
|
Giải tư |
4359
6568
4811
1038
|
Giải năm |
1823
8447
2579
2491
2352
8442
|
Giải sáu |
947
733
318
|
Giải bảy |
58
56
20
06
|
|
|
|
Ngày: 25/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
77375
|
Giải nhất |
14114
|
Giải nhì |
99404
53941
|
Giải ba |
45239
92327
58366
84517
71158
13890
|
Giải tư |
9479
8648
0493
9881
|
Giải năm |
3961
3599
4206
2625
2201
8153
|
Giải sáu |
912
735
727
|
Giải bảy |
56
24
57
42
|
|
|
|
Ngày: 24/01/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61661
|
Giải nhất |
38229
|
Giải nhì |
62307
85674
|
Giải ba |
78595
93756
52006
58616
27202
51549
|
Giải tư |
5803
5520
2836
8290
|
Giải năm |
3309
6125
7243
4089
2338
8508
|
Giải sáu |
524
731
081
|
Giải bảy |
57
22
11
69
|
|
|
|
|
|