|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 30/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23394
|
Giải nhất |
84113
|
Giải nhì |
50779
35381
|
Giải ba |
36704
84874
85576
57347
11130
05666
|
Giải tư |
4847
2756
2890
7261
|
Giải năm |
8020
1140
1296
6539
7919
8500
|
Giải sáu |
609
106
545
|
Giải bảy |
52
72
76
39
|
|
|
|
Ngày: 29/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49271
|
Giải nhất |
68791
|
Giải nhì |
39859
33215
|
Giải ba |
68823
51655
47017
36432
26348
72711
|
Giải tư |
1826
3957
9425
7722
|
Giải năm |
8655
3814
1415
3246
6892
7606
|
Giải sáu |
740
823
211
|
Giải bảy |
19
49
59
08
|
|
|
|
Ngày: 28/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34789
|
Giải nhất |
17647
|
Giải nhì |
88016
26535
|
Giải ba |
61489
23941
05751
95467
04322
72818
|
Giải tư |
6838
1348
3369
8813
|
Giải năm |
1565
3188
9911
7113
3902
1846
|
Giải sáu |
318
448
623
|
Giải bảy |
77
13
45
73
|
|
|
|
Ngày: 27/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13341
|
Giải nhất |
86374
|
Giải nhì |
14079
51889
|
Giải ba |
52772
29884
92816
44692
67192
80860
|
Giải tư |
0353
2683
5092
1219
|
Giải năm |
9028
9428
3629
7390
9180
9994
|
Giải sáu |
647
470
668
|
Giải bảy |
50
22
97
96
|
|
|
|
Ngày: 26/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16213
|
Giải nhất |
11867
|
Giải nhì |
38996
19224
|
Giải ba |
03728
59868
96632
96243
08382
89155
|
Giải tư |
8612
6589
9332
9787
|
Giải năm |
6839
4122
3766
7299
7736
5816
|
Giải sáu |
726
321
774
|
Giải bảy |
37
66
47
70
|
|
|
|
Ngày: 25/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
36097
|
Giải nhất |
80662
|
Giải nhì |
66715
42959
|
Giải ba |
41016
47332
32456
04186
36199
92286
|
Giải tư |
6873
7774
7866
2022
|
Giải năm |
1523
3652
5902
8060
2696
5622
|
Giải sáu |
103
075
030
|
Giải bảy |
11
21
68
92
|
|
|
|
Ngày: 24/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96455
|
Giải nhất |
89697
|
Giải nhì |
36379
09332
|
Giải ba |
60936
13546
50885
40173
78030
91900
|
Giải tư |
2276
4811
5226
3349
|
Giải năm |
8980
4510
4376
8659
5372
6414
|
Giải sáu |
383
263
489
|
Giải bảy |
80
92
66
18
|
|
|
|
Ngày: 23/07/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
27364
|
Giải nhất |
85221
|
Giải nhì |
58789
29728
|
Giải ba |
94591
25572
45486
38637
33134
77273
|
Giải tư |
4241
7474
7744
3206
|
Giải năm |
6520
6525
6540
6735
7199
3332
|
Giải sáu |
642
239
625
|
Giải bảy |
63
56
55
66
|
|
|
|
|
|