|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 26/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16904
|
Giải nhất |
26659
|
Giải nhì |
81965
10311
|
Giải ba |
43555
93514
34954
59051
64157
55694
|
Giải tư |
8105
3863
5379
4882
|
Giải năm |
7234
2381
3571
8144
5012
8518
|
Giải sáu |
940
913
962
|
Giải bảy |
85
65
78
50
|
|
|
|
Ngày: 25/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
78124
|
Giải nhất |
07058
|
Giải nhì |
03880
22341
|
Giải ba |
12760
68336
79669
90204
37748
46688
|
Giải tư |
1845
3643
4790
8635
|
Giải năm |
7059
6283
5789
3381
8832
8021
|
Giải sáu |
972
270
640
|
Giải bảy |
39
67
59
16
|
|
|
|
Ngày: 24/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50863
|
Giải nhất |
84525
|
Giải nhì |
69610
12653
|
Giải ba |
99006
21389
91747
41101
28679
27189
|
Giải tư |
7269
7438
7548
2788
|
Giải năm |
5529
7303
7078
1039
3089
6861
|
Giải sáu |
721
310
969
|
Giải bảy |
30
15
05
41
|
|
|
|
Ngày: 23/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52965
|
Giải nhất |
39860
|
Giải nhì |
97460
11188
|
Giải ba |
59650
93982
67649
85398
80499
05980
|
Giải tư |
0189
1501
2482
6731
|
Giải năm |
9042
3729
0041
4751
1017
8946
|
Giải sáu |
106
207
439
|
Giải bảy |
99
18
54
34
|
|
|
|
Ngày: 22/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91336
|
Giải nhất |
15412
|
Giải nhì |
78245
14560
|
Giải ba |
87214
04636
01837
47823
54097
05772
|
Giải tư |
1869
0264
7374
2407
|
Giải năm |
5144
5764
0317
7858
2077
4269
|
Giải sáu |
534
209
561
|
Giải bảy |
70
83
01
29
|
|
|
|
Ngày: 21/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95748
|
Giải nhất |
15132
|
Giải nhì |
32177
18197
|
Giải ba |
05853
71901
32242
67683
75618
54961
|
Giải tư |
2645
4556
1847
6132
|
Giải năm |
5248
6965
9850
6257
0394
0216
|
Giải sáu |
485
914
048
|
Giải bảy |
06
01
98
04
|
|
|
|
Ngày: 20/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14691
|
Giải nhất |
94695
|
Giải nhì |
00411
48386
|
Giải ba |
35982
50859
73026
38796
38693
08806
|
Giải tư |
1389
3395
0540
9083
|
Giải năm |
2331
2774
4242
6375
8399
6633
|
Giải sáu |
405
306
931
|
Giải bảy |
77
21
34
56
|
|
|
|
Ngày: 19/01/2010
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
77424
|
Giải nhất |
77700
|
Giải nhì |
07053
63106
|
Giải ba |
47553
78833
19669
12022
92541
98310
|
Giải tư |
2021
7148
3971
2363
|
Giải năm |
9567
0336
4879
4546
4489
2396
|
Giải sáu |
104
238
124
|
Giải bảy |
54
98
37
32
|
|
|
|
|
|