|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 23/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71679
|
Giải nhất |
11948
|
Giải nhì |
89314
26195
|
Giải ba |
31992
01338
97876
72042
28863
33582
|
Giải tư |
6431
1496
3962
2888
|
Giải năm |
4428
9325
3137
9739
8915
0551
|
Giải sáu |
388
551
461
|
Giải bảy |
06
16
53
35
|
|
|
|
Ngày: 22/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
64652
|
Giải nhất |
14539
|
Giải nhì |
92652
95297
|
Giải ba |
95663
75831
78042
71169
20553
16952
|
Giải tư |
1443
5271
6924
9301
|
Giải năm |
1177
8032
9908
2351
6303
1361
|
Giải sáu |
261
724
234
|
Giải bảy |
23
97
41
22
|
|
|
|
Ngày: 21/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47914
|
Giải nhất |
60797
|
Giải nhì |
59717
14501
|
Giải ba |
34329
85460
96221
89853
40346
68305
|
Giải tư |
3448
1189
9419
1707
|
Giải năm |
4739
7719
4691
4875
9253
2716
|
Giải sáu |
562
636
836
|
Giải bảy |
94
07
65
97
|
|
|
|
Ngày: 20/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24623
|
Giải nhất |
35847
|
Giải nhì |
45787
01860
|
Giải ba |
60014
43972
03011
92939
16867
88829
|
Giải tư |
9147
8938
7278
4241
|
Giải năm |
5191
7286
3721
1848
9359
8717
|
Giải sáu |
331
135
823
|
Giải bảy |
00
46
30
93
|
|
|
|
Ngày: 19/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
46285
|
Giải nhất |
47600
|
Giải nhì |
89103
41915
|
Giải ba |
35857
82917
07914
80475
55113
18084
|
Giải tư |
6314
7550
9636
4717
|
Giải năm |
9880
7949
0301
6813
5152
5895
|
Giải sáu |
877
990
348
|
Giải bảy |
99
88
52
04
|
|
|
|
Ngày: 18/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71661
|
Giải nhất |
24615
|
Giải nhì |
03759
25581
|
Giải ba |
31440
21532
47030
21563
46633
13680
|
Giải tư |
4825
2001
6675
0958
|
Giải năm |
9186
8717
4444
3440
5927
7853
|
Giải sáu |
474
516
418
|
Giải bảy |
02
44
69
34
|
|
|
|
Ngày: 17/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65576
|
Giải nhất |
21834
|
Giải nhì |
98341
78733
|
Giải ba |
68199
77368
98075
59580
47734
63176
|
Giải tư |
9274
4850
5518
3111
|
Giải năm |
7707
0739
1301
8058
5604
4191
|
Giải sáu |
013
523
323
|
Giải bảy |
07
12
63
92
|
|
|
|
Ngày: 16/04/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41248
|
Giải nhất |
17827
|
Giải nhì |
73986
79480
|
Giải ba |
41224
34610
25369
86403
80143
57669
|
Giải tư |
1141
3622
2677
0520
|
Giải năm |
1337
5356
2412
7235
8435
2100
|
Giải sáu |
803
944
321
|
Giải bảy |
26
28
70
72
|
|
|
|
|
|