|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 22/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45889
|
Giải nhất |
86619
|
Giải nhì |
06250
77086
|
Giải ba |
36643
86341
69553
50747
29373
31524
|
Giải tư |
3167
5314
4915
7631
|
Giải năm |
9846
7600
5068
7879
8492
0658
|
Giải sáu |
608
011
488
|
Giải bảy |
83
40
96
61
|
|
|
|
Ngày: 21/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57917
|
Giải nhất |
98254
|
Giải nhì |
33694
55929
|
Giải ba |
44915
26324
56136
92598
61046
20836
|
Giải tư |
8521
6523
7759
9392
|
Giải năm |
1089
0339
8144
2644
5691
8787
|
Giải sáu |
970
035
955
|
Giải bảy |
49
70
14
44
|
|
|
|
Ngày: 20/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63557
|
Giải nhất |
25777
|
Giải nhì |
72981
80795
|
Giải ba |
89944
17055
30531
93369
44314
99498
|
Giải tư |
6959
0953
9021
3290
|
Giải năm |
2568
7125
9710
1697
3072
3869
|
Giải sáu |
107
335
325
|
Giải bảy |
37
77
74
11
|
|
|
|
Ngày: 19/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58298
|
Giải nhất |
26309
|
Giải nhì |
41875
67285
|
Giải ba |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
Giải tư |
9525
6458
2954
0692
|
Giải năm |
9105
7006
7298
1842
9632
2761
|
Giải sáu |
935
538
513
|
Giải bảy |
99
89
26
55
|
|
|
|
Ngày: 18/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61497
|
Giải nhất |
96473
|
Giải nhì |
48543
90413
|
Giải ba |
43480
45251
81686
35594
46548
13941
|
Giải tư |
6104
3098
6263
1986
|
Giải năm |
5297
6824
9862
3257
1710
7548
|
Giải sáu |
978
420
518
|
Giải bảy |
00
14
01
09
|
|
|
|
Ngày: 17/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50435
|
Giải nhất |
38764
|
Giải nhì |
06665
27166
|
Giải ba |
84894
81981
77679
26363
70406
87270
|
Giải tư |
7593
7053
0778
5751
|
Giải năm |
4541
7365
0936
0175
7395
6966
|
Giải sáu |
329
087
797
|
Giải bảy |
13
57
27
80
|
|
|
|
Ngày: 16/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65799
|
Giải nhất |
04320
|
Giải nhì |
59502
03520
|
Giải ba |
71943
60475
39170
75180
53423
05065
|
Giải tư |
3240
4395
5255
6301
|
Giải năm |
8969
6495
5660
3789
8219
3545
|
Giải sáu |
815
321
026
|
Giải bảy |
54
52
76
94
|
|
|
|
Ngày: 15/09/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90238
|
Giải nhất |
27464
|
Giải nhì |
66687
48127
|
Giải ba |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
Giải tư |
9138
5990
9399
8971
|
Giải năm |
8119
6619
8731
5678
3868
9099
|
Giải sáu |
569
898
681
|
Giải bảy |
73
39
59
89
|
|
|
|
|
|