|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 21/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84355
|
Giải nhất |
78496
|
Giải nhì |
47869
79897
|
Giải ba |
67143
91837
65450
63741
45899
03051
|
Giải tư |
9447
8753
7436
4241
|
Giải năm |
0135
6118
1641
5714
0577
6501
|
Giải sáu |
801
518
273
|
Giải bảy |
34
32
90
21
|
|
|
|
Ngày: 20/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05475
|
Giải nhất |
08566
|
Giải nhì |
31533
85710
|
Giải ba |
76648
51671
93211
16079
10046
91920
|
Giải tư |
7051
8376
2365
8791
|
Giải năm |
8164
8112
8188
5990
9948
9713
|
Giải sáu |
321
756
699
|
Giải bảy |
10
47
59
37
|
|
|
|
Ngày: 19/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81365
|
Giải nhất |
37116
|
Giải nhì |
91280
35840
|
Giải ba |
07090
54403
41109
10007
86098
89353
|
Giải tư |
5851
1113
7837
9569
|
Giải năm |
7119
2502
8400
7704
1188
6837
|
Giải sáu |
548
974
553
|
Giải bảy |
66
37
86
80
|
|
|
|
Ngày: 18/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
89500
|
Giải nhất |
28554
|
Giải nhì |
92570
49815
|
Giải ba |
04952
62208
76847
37635
17270
72952
|
Giải tư |
1889
1779
7211
6471
|
Giải năm |
4106
7177
3220
6116
9816
1575
|
Giải sáu |
549
606
127
|
Giải bảy |
08
56
62
30
|
|
|
|
Ngày: 17/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10780
|
Giải nhất |
90312
|
Giải nhì |
85282
37689
|
Giải ba |
63252
45313
95705
84450
55399
24328
|
Giải tư |
7215
2880
2797
8358
|
Giải năm |
0429
5725
6738
0721
0729
7088
|
Giải sáu |
800
534
683
|
Giải bảy |
64
95
10
52
|
|
|
|
Ngày: 16/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99789
|
Giải nhất |
61842
|
Giải nhì |
61345
45388
|
Giải ba |
33740
22618
08822
57006
19388
34906
|
Giải tư |
0127
8332
9708
8666
|
Giải năm |
6417
5984
1399
9256
6349
7108
|
Giải sáu |
351
427
290
|
Giải bảy |
24
63
21
14
|
|
|
|
Ngày: 15/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90982
|
Giải nhất |
05942
|
Giải nhì |
63537
27846
|
Giải ba |
08216
97437
70544
95936
32700
64061
|
Giải tư |
4137
0303
2119
8210
|
Giải năm |
9246
4010
6842
6549
1334
5906
|
Giải sáu |
523
665
973
|
Giải bảy |
61
32
56
62
|
|
|
|
Ngày: 14/04/2021
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74295
|
Giải nhất |
92214
|
Giải nhì |
85483
61076
|
Giải ba |
72559
48815
40538
49532
49167
21320
|
Giải tư |
4111
2072
6501
7996
|
Giải năm |
9523
1051
5798
9184
3348
1405
|
Giải sáu |
135
132
102
|
Giải bảy |
39
80
82
38
|
|
|
|
|
|