|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 21/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99937
|
Giải nhất |
73548
|
Giải nhì |
40187
24052
|
Giải ba |
45049
69513
00318
99864
37934
67528
|
Giải tư |
9969
4749
3131
7918
|
Giải năm |
5983
3688
4919
7340
8836
1898
|
Giải sáu |
661
051
291
|
Giải bảy |
08
64
72
91
|
|
|
|
Ngày: 20/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57406
|
Giải nhất |
97758
|
Giải nhì |
37216
24939
|
Giải ba |
30032
78750
31430
43822
43341
22605
|
Giải tư |
7939
8580
7131
0783
|
Giải năm |
0866
9656
7260
4515
7573
3621
|
Giải sáu |
592
419
079
|
Giải bảy |
68
18
78
00
|
|
|
|
Ngày: 19/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75801
|
Giải nhất |
19995
|
Giải nhì |
93219
56742
|
Giải ba |
13459
21260
02582
01053
92502
27859
|
Giải tư |
1440
1020
4024
9170
|
Giải năm |
0057
6215
3858
8144
3559
8224
|
Giải sáu |
554
331
982
|
Giải bảy |
64
85
24
66
|
|
|
|
Ngày: 18/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39903
|
Giải nhất |
64007
|
Giải nhì |
94691
49556
|
Giải ba |
47851
91743
87428
63645
97610
97288
|
Giải tư |
0270
5179
3109
4524
|
Giải năm |
3849
9190
0418
6950
1098
3962
|
Giải sáu |
093
429
132
|
Giải bảy |
56
97
14
64
|
|
|
|
Ngày: 17/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58294
|
Giải nhất |
03133
|
Giải nhì |
84216
14018
|
Giải ba |
87942
42677
33889
80351
42249
29632
|
Giải tư |
4666
5495
8905
6655
|
Giải năm |
5821
1407
8445
7612
9721
1589
|
Giải sáu |
062
725
757
|
Giải bảy |
73
92
62
67
|
|
|
|
Ngày: 16/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34864
|
Giải nhất |
00693
|
Giải nhì |
97331
18776
|
Giải ba |
56995
55805
26599
22435
58098
35835
|
Giải tư |
8683
1661
7450
8941
|
Giải năm |
8695
2954
6320
0276
2666
1431
|
Giải sáu |
720
634
467
|
Giải bảy |
98
29
58
84
|
|
|
|
Ngày: 15/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48331
|
Giải nhất |
33214
|
Giải nhì |
95565
75869
|
Giải ba |
85035
50958
42526
30662
77408
94544
|
Giải tư |
6513
1726
6179
2439
|
Giải năm |
2241
5718
6452
7022
5061
7065
|
Giải sáu |
333
911
376
|
Giải bảy |
51
10
20
70
|
|
|
|
Ngày: 14/02/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17670
|
Giải nhất |
67840
|
Giải nhì |
87976
05804
|
Giải ba |
15037
87341
44090
35540
11601
11274
|
Giải tư |
6083
0603
6674
3990
|
Giải năm |
4637
1874
2362
2894
1326
2503
|
Giải sáu |
951
967
787
|
Giải bảy |
53
22
15
54
|
|
|
|
|
|