|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 19/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93561
|
Giải nhất |
89573
|
Giải nhì |
19110
93052
|
Giải ba |
06908
82041
96317
29045
69580
78408
|
Giải tư |
4520
6097
7905
9409
|
Giải năm |
9174
8765
3922
9059
5471
8359
|
Giải sáu |
756
678
854
|
Giải bảy |
57
81
99
25
|
|
|
|
Ngày: 18/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96996
|
Giải nhất |
89681
|
Giải nhì |
00926
08912
|
Giải ba |
61102
20736
42533
50042
08395
66441
|
Giải tư |
0495
2657
9869
2025
|
Giải năm |
6552
1639
3206
2518
9476
7845
|
Giải sáu |
167
632
389
|
Giải bảy |
27
37
29
45
|
|
|
|
Ngày: 17/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
16555
|
Giải nhất |
22355
|
Giải nhì |
91071
08291
|
Giải ba |
23379
24029
89587
57243
90678
28977
|
Giải tư |
0204
7900
1464
7154
|
Giải năm |
3657
8221
4938
0090
2313
0815
|
Giải sáu |
845
487
806
|
Giải bảy |
64
01
21
07
|
|
|
|
Ngày: 16/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
40002
|
Giải nhất |
17326
|
Giải nhì |
59723
72421
|
Giải ba |
55131
92165
57177
33038
84574
16633
|
Giải tư |
1621
3514
0303
6438
|
Giải năm |
6668
4109
7213
3553
1208
2683
|
Giải sáu |
157
417
402
|
Giải bảy |
81
86
73
93
|
|
|
|
Ngày: 15/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
53621
|
Giải nhất |
78489
|
Giải nhì |
98879
07479
|
Giải ba |
27711
36106
76622
42605
74795
12987
|
Giải tư |
6855
6250
8729
1313
|
Giải năm |
5287
4240
0354
7433
0487
0262
|
Giải sáu |
932
215
832
|
Giải bảy |
15
64
13
25
|
|
|
|
Ngày: 14/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34439
|
Giải nhất |
36403
|
Giải nhì |
65169
73119
|
Giải ba |
63487
24437
57141
83941
02264
52213
|
Giải tư |
7519
6340
0734
3471
|
Giải năm |
4116
4093
9043
3696
1822
0756
|
Giải sáu |
519
256
847
|
Giải bảy |
40
31
43
45
|
|
|
|
Ngày: 13/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93546
|
Giải nhất |
02304
|
Giải nhì |
23567
72662
|
Giải ba |
53713
78080
34304
68119
25589
78660
|
Giải tư |
1948
3849
5373
8133
|
Giải năm |
2272
7806
1061
8076
1272
9999
|
Giải sáu |
830
201
564
|
Giải bảy |
28
78
50
57
|
|
|
|
Ngày: 12/09/2009
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04525
|
Giải nhất |
31221
|
Giải nhì |
01757
40124
|
Giải ba |
36562
75242
80650
51766
31682
10196
|
Giải tư |
9312
4340
5968
4841
|
Giải năm |
3247
1299
3187
3870
1465
5968
|
Giải sáu |
682
895
849
|
Giải bảy |
53
76
50
58
|
|
|
|
|
|