|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 18/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62904
|
Giải nhất |
16351
|
Giải nhì |
92109
84405
|
Giải ba |
50215
82326
54744
81157
60946
93661
|
Giải tư |
7880
3573
0916
9336
|
Giải năm |
9443
9241
5284
9798
4277
7296
|
Giải sáu |
591
346
154
|
Giải bảy |
69
52
95
37
|
|
|
|
Ngày: 17/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90289
|
Giải nhất |
19874
|
Giải nhì |
24789
50177
|
Giải ba |
84160
84250
66154
14306
03341
85969
|
Giải tư |
3241
9829
9103
6240
|
Giải năm |
5674
7671
0218
3300
5133
6434
|
Giải sáu |
317
228
892
|
Giải bảy |
47
40
90
27
|
|
|
|
Ngày: 16/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96850
|
Giải nhất |
66671
|
Giải nhì |
51310
74053
|
Giải ba |
36642
19172
58381
14433
62816
92024
|
Giải tư |
4787
8217
7761
0665
|
Giải năm |
8452
0869
3282
0710
4804
7663
|
Giải sáu |
366
886
216
|
Giải bảy |
12
51
91
18
|
|
|
|
Ngày: 15/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99369
|
Giải nhất |
13829
|
Giải nhì |
59861
27481
|
Giải ba |
65303
77704
89049
50013
34525
33222
|
Giải tư |
3926
0546
2651
3393
|
Giải năm |
0937
3884
1948
1679
9105
2079
|
Giải sáu |
334
673
600
|
Giải bảy |
54
33
98
29
|
|
|
|
Ngày: 14/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
71396
|
Giải nhất |
20801
|
Giải nhì |
73470
83615
|
Giải ba |
59318
54657
90221
19494
20418
77848
|
Giải tư |
2581
6371
8850
1300
|
Giải năm |
0309
2342
1961
6616
5569
5870
|
Giải sáu |
496
635
489
|
Giải bảy |
52
22
89
90
|
|
|
|
Ngày: 13/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90649
|
Giải nhất |
71212
|
Giải nhì |
55720
56680
|
Giải ba |
64761
94392
09089
57015
06920
83467
|
Giải tư |
1452
5230
5083
2320
|
Giải năm |
4090
8241
0310
6378
1575
3896
|
Giải sáu |
756
690
503
|
Giải bảy |
58
28
35
64
|
|
|
|
Ngày: 12/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
12073
|
Giải nhất |
92837
|
Giải nhì |
28622
02259
|
Giải ba |
53010
14391
79427
13247
76972
60599
|
Giải tư |
6594
5821
6858
2983
|
Giải năm |
0993
5483
8027
6916
5213
4770
|
Giải sáu |
850
036
185
|
Giải bảy |
27
83
16
80
|
|
|
|
Ngày: 11/04/2024
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69356
|
Giải nhất |
22552
|
Giải nhì |
35140
15293
|
Giải ba |
35010
28133
33342
65578
74436
57981
|
Giải tư |
4851
2761
8993
3587
|
Giải năm |
6909
2693
2363
1750
3328
7628
|
Giải sáu |
753
388
635
|
Giải bảy |
73
80
42
86
|
|
|
|
|
|