|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 16/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
23906
|
Giải nhất |
56548
|
Giải nhì |
34285
67502
|
Giải ba |
47484
79058
88852
59003
89979
64115
|
Giải tư |
2450
7121
8447
9916
|
Giải năm |
5953
9019
6521
7708
6977
4949
|
Giải sáu |
230
150
441
|
Giải bảy |
60
56
20
25
|
|
|
|
Ngày: 15/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
86743
|
Giải nhất |
88745
|
Giải nhì |
84511
45739
|
Giải ba |
31874
60188
10840
90241
17621
29219
|
Giải tư |
2270
9528
7485
0054
|
Giải năm |
5264
6221
3669
0365
4245
7624
|
Giải sáu |
630
572
553
|
Giải bảy |
85
46
20
36
|
|
|
|
Ngày: 14/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96573
|
Giải nhất |
41029
|
Giải nhì |
68364
19861
|
Giải ba |
49258
94661
05193
37226
43876
50369
|
Giải tư |
1862
7286
2929
9223
|
Giải năm |
1894
9036
7443
4868
2034
5827
|
Giải sáu |
185
803
574
|
Giải bảy |
35
62
69
03
|
|
|
|
Ngày: 13/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35867
|
Giải nhất |
15407
|
Giải nhì |
25822
19403
|
Giải ba |
02542
17097
13300
99672
51885
77523
|
Giải tư |
7612
7583
5558
5828
|
Giải năm |
4996
2329
9216
3423
7232
4107
|
Giải sáu |
397
478
343
|
Giải bảy |
07
69
62
67
|
|
|
|
Ngày: 12/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85634
|
Giải nhất |
69090
|
Giải nhì |
97227
90688
|
Giải ba |
26956
29268
50110
91847
01178
76938
|
Giải tư |
3435
3612
3553
9331
|
Giải năm |
9380
4863
2080
9544
7842
5125
|
Giải sáu |
153
835
568
|
Giải bảy |
27
70
43
73
|
|
|
|
Ngày: 11/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95633
|
Giải nhất |
94013
|
Giải nhì |
35474
91311
|
Giải ba |
40598
81717
69380
73707
38629
11287
|
Giải tư |
4607
1115
8237
2732
|
Giải năm |
6271
5504
9821
0509
4403
2563
|
Giải sáu |
774
795
993
|
Giải bảy |
82
94
50
09
|
|
|
|
Ngày: 10/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74674
|
Giải nhất |
74336
|
Giải nhì |
13545
44204
|
Giải ba |
16631
91979
44409
05703
38261
33098
|
Giải tư |
2419
7440
1955
9079
|
Giải năm |
2489
1839
0952
2329
8610
5929
|
Giải sáu |
487
579
220
|
Giải bảy |
54
29
34
55
|
|
|
|
Ngày: 09/04/2014
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33041
|
Giải nhất |
48618
|
Giải nhì |
02664
33878
|
Giải ba |
34122
35391
90755
85814
10315
59816
|
Giải tư |
6176
4312
4549
5928
|
Giải năm |
5297
5829
7230
0322
5996
6036
|
Giải sáu |
453
263
533
|
Giải bảy |
46
74
73
39
|
|
|
|
|
|