|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 16/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65243
|
Giải nhất |
02602
|
Giải nhì |
54187
54495
|
Giải ba |
32956
53662
44891
90653
50511
74438
|
Giải tư |
4653
4708
1539
8014
|
Giải năm |
1805
6536
6568
2574
6732
4978
|
Giải sáu |
412
364
314
|
Giải bảy |
89
40
34
86
|
|
|
|
Ngày: 15/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
18158
|
Giải nhất |
68823
|
Giải nhì |
10621
87113
|
Giải ba |
17280
05916
19414
79186
37611
59188
|
Giải tư |
2841
8684
8318
5422
|
Giải năm |
5366
0272
6247
2854
1045
5904
|
Giải sáu |
602
224
508
|
Giải bảy |
54
75
72
82
|
|
|
|
Ngày: 14/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56141
|
Giải nhất |
73625
|
Giải nhì |
25591
26545
|
Giải ba |
43417
13466
52501
00282
67148
52621
|
Giải tư |
1613
9227
6862
9953
|
Giải năm |
1582
1540
1568
5044
1304
2096
|
Giải sáu |
393
022
137
|
Giải bảy |
20
77
38
84
|
|
|
|
Ngày: 13/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41916
|
Giải nhất |
08972
|
Giải nhì |
85731
59090
|
Giải ba |
50333
10120
60151
67796
77837
14004
|
Giải tư |
5708
6514
3119
3663
|
Giải năm |
8008
1585
9460
8815
2619
0262
|
Giải sáu |
399
117
238
|
Giải bảy |
68
35
88
42
|
|
|
|
Ngày: 12/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09841
|
Giải nhất |
45011
|
Giải nhì |
90809
72174
|
Giải ba |
65283
75479
49179
37768
19980
20304
|
Giải tư |
4317
8272
6686
8254
|
Giải năm |
6216
2610
5272
7590
2067
7968
|
Giải sáu |
343
444
603
|
Giải bảy |
63
42
35
13
|
|
|
|
Ngày: 11/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98713
|
Giải nhất |
18834
|
Giải nhì |
17460
78706
|
Giải ba |
74043
63680
00185
61529
94039
45565
|
Giải tư |
5543
1288
4007
4955
|
Giải năm |
4040
0319
4862
5733
5162
8364
|
Giải sáu |
413
063
891
|
Giải bảy |
23
31
13
97
|
|
|
|
Ngày: 10/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85120
|
Giải nhất |
58592
|
Giải nhì |
53011
52879
|
Giải ba |
59444
00995
02540
80461
30788
27247
|
Giải tư |
5157
8803
9017
4982
|
Giải năm |
9964
4270
1599
4834
2452
3287
|
Giải sáu |
949
516
442
|
Giải bảy |
27
17
90
53
|
|
|
|
Ngày: 09/02/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29337
|
Giải nhất |
79795
|
Giải nhì |
56690
48887
|
Giải ba |
92901
77395
87205
44553
84555
79916
|
Giải tư |
8589
6897
1079
1983
|
Giải năm |
1236
9243
7934
4534
9730
5156
|
Giải sáu |
768
840
640
|
Giải bảy |
70
52
79
13
|
|
|
|
|
|