|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 11/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
38038
|
Giải nhất |
02475
|
Giải nhì |
03846
53934
|
Giải ba |
90956
89781
13882
01561
73501
93779
|
Giải tư |
8318
6981
8615
9513
|
Giải năm |
8328
3837
0107
9532
9879
1742
|
Giải sáu |
729
766
938
|
Giải bảy |
85
12
33
48
|
|
|
|
Ngày: 10/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87360
|
Giải nhất |
29463
|
Giải nhì |
59670
85173
|
Giải ba |
59452
73572
10791
73037
30913
85255
|
Giải tư |
4173
1112
3763
1888
|
Giải năm |
1518
0392
8758
2218
4504
5669
|
Giải sáu |
163
177
086
|
Giải bảy |
95
45
08
63
|
|
|
|
Ngày: 09/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
57057
|
Giải nhất |
21341
|
Giải nhì |
46196
43234
|
Giải ba |
70433
04847
22751
81225
23585
86601
|
Giải tư |
5292
6921
1013
2912
|
Giải năm |
2594
8296
6698
1779
3989
6487
|
Giải sáu |
499
353
222
|
Giải bảy |
52
24
00
04
|
|
|
|
Ngày: 08/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
38223
|
Giải nhất |
77286
|
Giải nhì |
90185
84473
|
Giải ba |
08584
79697
95286
76506
43075
76662
|
Giải tư |
7394
0605
4471
5963
|
Giải năm |
1127
8186
4005
2106
8507
6915
|
Giải sáu |
706
481
999
|
Giải bảy |
06
39
93
97
|
|
|
|
Ngày: 07/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35627
|
Giải nhất |
13260
|
Giải nhì |
96217
17317
|
Giải ba |
28340
60873
47641
19296
93791
58846
|
Giải tư |
1425
0878
0269
6048
|
Giải năm |
4114
5973
7447
0951
0213
1899
|
Giải sáu |
568
558
529
|
Giải bảy |
44
24
37
61
|
|
|
|
Ngày: 06/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93178
|
Giải nhất |
49592
|
Giải nhì |
64119
45960
|
Giải ba |
32137
68827
28080
32189
58244
14627
|
Giải tư |
7688
4100
2489
4062
|
Giải năm |
0011
2061
5417
1645
3408
5727
|
Giải sáu |
258
412
013
|
Giải bảy |
08
11
61
34
|
|
|
|
Ngày: 05/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47521
|
Giải nhất |
07540
|
Giải nhì |
75731
73475
|
Giải ba |
91273
55144
86736
99900
82341
11775
|
Giải tư |
4831
7851
5581
2662
|
Giải năm |
4138
8878
7384
1966
7257
5976
|
Giải sáu |
206
459
399
|
Giải bảy |
66
61
51
07
|
|
|
|
Ngày: 04/12/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87694
|
Giải nhất |
91575
|
Giải nhì |
75033
08536
|
Giải ba |
46248
65031
61731
92459
68147
45722
|
Giải tư |
8312
4054
7046
6146
|
Giải năm |
2837
7020
5316
7905
4018
9921
|
Giải sáu |
708
554
392
|
Giải bảy |
25
23
55
19
|
|
|
|
|
|