|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 11/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08391
|
Giải nhất |
10466
|
Giải nhì |
98837
12660
|
Giải ba |
32013
97782
99924
14855
36394
62547
|
Giải tư |
2966
0980
7346
0935
|
Giải năm |
5641
7824
5937
5096
1970
2117
|
Giải sáu |
033
357
377
|
Giải bảy |
54
60
31
99
|
|
|
|
Ngày: 10/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94670
|
Giải nhất |
63617
|
Giải nhì |
06517
67183
|
Giải ba |
73264
81508
35774
70740
13362
49497
|
Giải tư |
6748
0376
3592
9574
|
Giải năm |
7457
7387
2244
3441
9081
5173
|
Giải sáu |
578
528
643
|
Giải bảy |
02
10
21
35
|
|
|
|
Ngày: 09/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34562
|
Giải nhất |
39661
|
Giải nhì |
67957
16661
|
Giải ba |
06243
10409
80709
63247
33362
51297
|
Giải tư |
7945
1349
1037
1650
|
Giải năm |
4615
2896
3092
9154
8815
6908
|
Giải sáu |
744
249
840
|
Giải bảy |
22
44
97
09
|
|
|
|
Ngày: 08/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98526
|
Giải nhất |
98288
|
Giải nhì |
98391
09260
|
Giải ba |
71869
77840
71704
54410
26927
61167
|
Giải tư |
9313
4352
7579
1270
|
Giải năm |
1329
6820
0124
2423
5389
2356
|
Giải sáu |
071
033
989
|
Giải bảy |
93
82
15
95
|
|
|
|
Ngày: 07/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10949
|
Giải nhất |
97813
|
Giải nhì |
40248
97258
|
Giải ba |
17172
53726
16571
15018
50843
54542
|
Giải tư |
2387
7105
7024
0996
|
Giải năm |
8370
7910
5928
1004
2693
8577
|
Giải sáu |
045
513
973
|
Giải bảy |
27
90
24
03
|
|
|
|
Ngày: 06/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91484
|
Giải nhất |
12495
|
Giải nhì |
39738
55566
|
Giải ba |
41141
02296
53869
51007
60891
56212
|
Giải tư |
5822
9346
8559
8819
|
Giải năm |
6894
6444
7848
8799
0114
7238
|
Giải sáu |
514
305
030
|
Giải bảy |
01
82
52
88
|
|
|
|
Ngày: 05/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13484
|
Giải nhất |
62472
|
Giải nhì |
97647
30290
|
Giải ba |
96683
64645
65882
83382
20464
22682
|
Giải tư |
6452
9102
3170
3977
|
Giải năm |
7528
6996
3815
7783
1529
0445
|
Giải sáu |
698
485
457
|
Giải bảy |
02
44
33
77
|
|
|
|
Ngày: 04/11/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55858
|
Giải nhất |
39587
|
Giải nhì |
14699
14801
|
Giải ba |
69206
21577
79651
94155
83586
76878
|
Giải tư |
7685
8485
6429
5975
|
Giải năm |
2775
2220
9758
7880
4704
9335
|
Giải sáu |
407
429
044
|
Giải bảy |
71
72
28
08
|
|
|
|
|
|