|
XSMB - SXMB - KQXSMB- Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay
|
Ngày: 11/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04942
|
Giải nhất |
31511
|
Giải nhì |
96915
35210
|
Giải ba |
18352
34017
18642
36531
84392
83681
|
Giải tư |
3310
7880
2041
5685
|
Giải năm |
8549
1897
3789
6576
0560
7094
|
Giải sáu |
001
655
214
|
Giải bảy |
97
79
12
74
|
|
|
|
Ngày: 10/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81191
|
Giải nhất |
88140
|
Giải nhì |
67096
63288
|
Giải ba |
95651
44209
16651
57329
83066
30657
|
Giải tư |
6386
5753
7345
3988
|
Giải năm |
8146
2499
8664
9180
2900
7842
|
Giải sáu |
061
913
843
|
Giải bảy |
44
46
75
18
|
|
|
|
Ngày: 09/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
78014
|
Giải nhất |
16270
|
Giải nhì |
24159
26757
|
Giải ba |
49767
38438
02952
13127
61711
61184
|
Giải tư |
9459
2157
2326
3734
|
Giải năm |
4225
7765
2017
6211
9689
0717
|
Giải sáu |
747
254
703
|
Giải bảy |
91
86
30
15
|
|
|
|
Ngày: 08/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20040
|
Giải nhất |
76965
|
Giải nhì |
00725
96045
|
Giải ba |
24055
40269
79722
76857
77039
09960
|
Giải tư |
0127
1158
7977
9924
|
Giải năm |
8164
3677
6511
3395
2012
1538
|
Giải sáu |
389
582
191
|
Giải bảy |
84
73
61
44
|
|
|
|
Ngày: 07/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39597
|
Giải nhất |
20448
|
Giải nhì |
98375
45648
|
Giải ba |
55850
97079
25197
01795
69588
07835
|
Giải tư |
1913
8015
5241
3912
|
Giải năm |
7722
5706
0051
1050
3377
4923
|
Giải sáu |
710
696
135
|
Giải bảy |
95
12
05
93
|
|
|
|
Ngày: 06/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
45370
|
Giải nhất |
05808
|
Giải nhì |
84879
98182
|
Giải ba |
24293
04306
89635
00442
69931
82844
|
Giải tư |
0554
4775
4677
9083
|
Giải năm |
9984
2064
0832
5681
4616
1573
|
Giải sáu |
187
486
857
|
Giải bảy |
75
66
10
21
|
|
|
|
Ngày: 05/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
76191
|
Giải nhất |
12810
|
Giải nhì |
11458
74967
|
Giải ba |
71235
86498
02353
79691
79635
03257
|
Giải tư |
6925
4512
5726
7634
|
Giải năm |
3778
8441
9916
1111
9597
6530
|
Giải sáu |
165
396
516
|
Giải bảy |
65
61
91
27
|
|
|
|
Ngày: 04/01/2023
Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75757
|
Giải nhất |
40631
|
Giải nhì |
56326
49667
|
Giải ba |
35179
50105
27248
59107
60082
12549
|
Giải tư |
5039
3831
4690
7943
|
Giải năm |
7094
3207
6892
7757
1132
8909
|
Giải sáu |
970
784
420
|
Giải bảy |
14
83
79
25
|
|
|
|
|
|